Chuyển đổi 5 UNI sang KRW
Chuyển đổi 5 UNI sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 11.836,7 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:04, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 11.836,7 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 384.270.140.787 ₩. Uniswap tăng +3.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.26%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
7,11 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
384,27 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:04 , việc chuyển đổi 5 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 59183.5 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 11.836,7 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won

UNI
KRW
0.01
UNI
118,367
KRW
0.1
UNI
1.183,67
KRW
1
UNI
11.836,7
KRW
2
UNI
23.673,4
KRW
3
UNI
35.510,1
KRW
5
UNI
59.183,5
KRW
10
UNI
118.367
KRW
20
UNI
236.734
KRW
25
UNI
295.917,5
KRW
50
UNI
591.835
KRW
100
UNI
1.183.670
KRW
250
UNI
2.959.175
KRW
500
UNI
5.918.350
KRW
1000
UNI
11.836.700
KRW
2500
UNI
29.591.750
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW

UNI
0.01
KRW
0,00000084
UNI
0.1
KRW
0,00000845
UNI
1
KRW
0,00008448
UNI
2
KRW
0,00016897
UNI
3
KRW
0,00025345
UNI
5
KRW
0,00042242
UNI
10
KRW
0,00084483
UNI
20
KRW
0,00168966
UNI
25
KRW
0,00211208
UNI
50
KRW
0,00422415
UNI
100
KRW
0,00844830
UNI
250
KRW
0,02112075
UNI
500
KRW
0,04224150
UNI
1000
KRW
0,08448301
UNI
2500
KRW
0,21120752
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 19:04:48 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC