Chuyển đổi 5 UNI sang KRW
Chuyển đổi 5 UNI sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 17.076,7 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:59, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến KRW
Theo dõi
18:59, 25 tháng 11, 2024
0 KRW
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 17.076,7 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.875.246.370.885 ₩. Uniswap tăng +19.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +4.92%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
10,24 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,88 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:59 , việc chuyển đổi 5 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 85383.5 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 17.076,7 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won
UNI
KRW
0.01
UNI
170,767
KRW
0.1
UNI
1.707,67
KRW
1
UNI
17.076,7
KRW
2
UNI
34.153,4
KRW
3
UNI
51.230,1
KRW
5
UNI
85.383,5
KRW
10
UNI
170.767
KRW
20
UNI
341.534
KRW
25
UNI
426.917,5
KRW
50
UNI
853.835
KRW
100
UNI
1.707.670
KRW
250
UNI
4.269.175
KRW
500
UNI
8.538.350
KRW
1000
UNI
17.076.700
KRW
2500
UNI
42.691.750
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW
UNI
0.01
KRW
0,00000059
UNI
0.1
KRW
0,00000586
UNI
1
KRW
0,00005856
UNI
2
KRW
0,00011712
UNI
3
KRW
0,00017568
UNI
5
KRW
0,00029280
UNI
10
KRW
0,00058559
UNI
20
KRW
0,00117119
UNI
25
KRW
0,00146398
UNI
50
KRW
0,00292797
UNI
100
KRW
0,00585593
UNI
250
KRW
0,01463983
UNI
500
KRW
0,02927966
UNI
1000
KRW
0,05855932
UNI
2500
KRW
0,14639831
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 18:59:39 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC