Chuyển đổi 1000 UNI sang KRW
Chuyển đổi 1000 UNI sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 8.479,22 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:57, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 8.479,22 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 550.406.905.058 ₩. Uniswap giảm -8.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.70%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
5,09 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
550,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:57 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8479220 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 8.479,22 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won

UNI
KRW
0.01
UNI
84,7922
KRW
0.1
UNI
847,922
KRW
1
UNI
8.479,22
KRW
2
UNI
16.958,44
KRW
3
UNI
25.437,66
KRW
5
UNI
42.396,1
KRW
10
UNI
84.792,2
KRW
20
UNI
169.584,4
KRW
25
UNI
211.980,5
KRW
50
UNI
423.961
KRW
100
UNI
847.922
KRW
250
UNI
2.119.805
KRW
500
UNI
4.239.610
KRW
1000
UNI
8.479.220
KRW
2500
UNI
21.198.050
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW

UNI
0.01
KRW
0,00000118
UNI
0.1
KRW
0,00001179
UNI
1
KRW
0,00011794
UNI
2
KRW
0,00023587
UNI
3
KRW
0,00035381
UNI
5
KRW
0,00058968
UNI
10
KRW
0,00117935
UNI
20
KRW
0,00235871
UNI
25
KRW
0,00294838
UNI
50
KRW
0,00589677
UNI
100
KRW
0,01179354
UNI
250
KRW
0,02948384
UNI
500
KRW
0,05896769
UNI
1000
KRW
0,11793538
UNI
2500
KRW
0,29483844
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 14:57:22 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC