Chuyển đổi 100 KRW sang UNI
Chuyển đổi 100 KRW sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 8.254,17 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:32, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 8.254,17 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 452.369.854.673 ₩. Uniswap tăng +0.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.55%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
4,95 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
452,37 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:32 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8254.17 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 8.254,17 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won

UNI
KRW
0.01
UNI
82,5417
KRW
0.1
UNI
825,417
KRW
1
UNI
8.254,17
KRW
2
UNI
16.508,34
KRW
3
UNI
24.762,51
KRW
5
UNI
41.270,85
KRW
10
UNI
82.541,7
KRW
20
UNI
165.083,4
KRW
25
UNI
206.354,25
KRW
50
UNI
412.708,5
KRW
100
UNI
825.417
KRW
250
UNI
2.063.542,5
KRW
500
UNI
4.127.085
KRW
1000
UNI
8.254.170
KRW
2500
UNI
20.635.425
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW

UNI
0.01
KRW
0,00000121
UNI
0.1
KRW
0,00001212
UNI
1
KRW
0,00012115
UNI
2
KRW
0,00024230
UNI
3
KRW
0,00036345
UNI
5
KRW
0,00060575
UNI
10
KRW
0,00121151
UNI
20
KRW
0,00242302
UNI
25
KRW
0,00302877
UNI
50
KRW
0,00605754
UNI
100
KRW
0,01211509
UNI
250
KRW
0,03028772
UNI
500
KRW
0,06057544
UNI
1000
KRW
0,12115088
UNI
2500
KRW
0,30287721
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 23:32:59 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC