Chuyển đổi 500 UNI sang KRW
Chuyển đổi 500 UNI sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 8.789,04 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:09, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 8.789,04 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 231.856.968.553 ₩. Uniswap tăng +2.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.42%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
5,25 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
231,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:09 , việc chuyển đổi 500 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4394520 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 8.789,04 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won

UNI
KRW
0.01
UNI
87,8904
KRW
0.1
UNI
878,904
KRW
1
UNI
8.789,04
KRW
2
UNI
17.578,08
KRW
3
UNI
26.367,12
KRW
5
UNI
43.945,2
KRW
10
UNI
87.890,4
KRW
20
UNI
175.780,8
KRW
25
UNI
219.726
KRW
50
UNI
439.452
KRW
100
UNI
878.904
KRW
250
UNI
2.197.260
KRW
500
UNI
4.394.520
KRW
1000
UNI
8.789.040
KRW
2500
UNI
21.972.600
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW

UNI
0.01
KRW
0,00000114
UNI
0.1
KRW
0,00001138
UNI
1
KRW
0,00011378
UNI
2
KRW
0,00022756
UNI
3
KRW
0,00034133
UNI
5
KRW
0,00056889
UNI
10
KRW
0,00113778
UNI
20
KRW
0,00227556
UNI
25
KRW
0,00284445
UNI
50
KRW
0,00568890
UNI
100
KRW
0,01137781
UNI
250
KRW
0,02844452
UNI
500
KRW
0,05688903
UNI
1000
KRW
0,11377807
UNI
2500
KRW
0,28444517
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 02:09:58 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC