Chuyển đổi 0.01 UNI sang KRW
Chuyển đổi 0.01 UNI sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 13.959,23 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:46, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 13.959,2 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 206.868.754.463 ₩. Uniswap giảm -1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.58%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
8,38 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
206,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:46 , việc chuyển đổi 0.01 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 139.5923 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 13.959,2 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
KRW
0.01
UNI
139,592
KRW
0.1
UNI
1.395,923
KRW
1
UNI
13.959,23
KRW
2
UNI
27.918,46
KRW
3
UNI
41.877,69
KRW
5
UNI
69.796,15
KRW
10
UNI
139.592,3
KRW
20
UNI
279.184,6
KRW
25
UNI
348.980,75
KRW
50
UNI
697.961,5
KRW
100
UNI
1.395.923
KRW
250
UNI
3.489.807,5
KRW
500
UNI
6.979.615
KRW
1000
UNI
13.959.230
KRW
2500
UNI
34.898.075
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
0.01
KRW
0,00000072
UNI
0.1
KRW
0,00000716
UNI
1
KRW
0,00007164
UNI
2
KRW
0,00014327
UNI
3
KRW
0,00021491
UNI
5
KRW
0,00035819
UNI
10
KRW
0,00071637
UNI
20
KRW
0,00143274
UNI
25
KRW
0,00179093
UNI
50
KRW
0,00358186
UNI
100
KRW
0,00716372
UNI
250
KRW
0,01790930
UNI
500
KRW
0,03581859
UNI
1000
KRW
0,07163719
UNI
2500
KRW
0,17909297
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 19:46:55 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC