Chuyển đổi 2 KRW sang UNI
Chuyển đổi 2 KRW sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 14.667,36 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:43, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 14.667,4 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.280.296.005.442 ₩. Uniswap giảm -2.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.85%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 33.
Vốn hóa thị trường
8,8 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,28 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:43 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14667.36 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 14.667,4 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won

UNI
KRW
0.01
UNI
146,674
KRW
0.1
UNI
1.466,736
KRW
1
UNI
14.667,36
KRW
2
UNI
29.334,72
KRW
3
UNI
44.002,08
KRW
5
UNI
73.336,8
KRW
10
UNI
146.673,6
KRW
20
UNI
293.347,2
KRW
25
UNI
366.684
KRW
50
UNI
733.368
KRW
100
UNI
1.466.736
KRW
250
UNI
3.666.840
KRW
500
UNI
7.333.680
KRW
1000
UNI
14.667.360
KRW
2500
UNI
36.668.400
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW

UNI
0.01
KRW
0,00000068
UNI
0.1
KRW
0,00000682
UNI
1
KRW
0,00006818
UNI
2
KRW
0,00013636
UNI
3
KRW
0,00020454
UNI
5
KRW
0,00034089
UNI
10
KRW
0,00068179
UNI
20
KRW
0,00136357
UNI
25
KRW
0,00170446
UNI
50
KRW
0,00340893
UNI
100
KRW
0,00681786
UNI
250
KRW
0,01704465
UNI
500
KRW
0,03408930
UNI
1000
KRW
0,06817860
UNI
2500
KRW
0,17044649
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 21:43:18 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC