Chuyển đổi 2 KRW sang UNI
Chuyển đổi 2 KRW sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 7.467,14 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:08, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 7.467,14 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 153.152.599.377 ₩. Uniswap giảm -2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.46%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
4,48 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
153,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:08 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7467.14 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 7.467,14 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won

UNI
KRW
0.01
UNI
74,6714
KRW
0.1
UNI
746,714
KRW
1
UNI
7.467,14
KRW
2
UNI
14.934,28
KRW
3
UNI
22.401,42
KRW
5
UNI
37.335,7
KRW
10
UNI
74.671,4
KRW
20
UNI
149.342,8
KRW
25
UNI
186.678,5
KRW
50
UNI
373.357
KRW
100
UNI
746.714
KRW
250
UNI
1.866.785
KRW
500
UNI
3.733.570
KRW
1000
UNI
7.467.140
KRW
2500
UNI
18.667.850
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW

UNI
0.01
KRW
0,00000134
UNI
0.1
KRW
0,00001339
UNI
1
KRW
0,00013392
UNI
2
KRW
0,00026784
UNI
3
KRW
0,00040176
UNI
5
KRW
0,00066960
UNI
10
KRW
0,00133920
UNI
20
KRW
0,00267840
UNI
25
KRW
0,00334800
UNI
50
KRW
0,00669600
UNI
100
KRW
0,01339201
UNI
250
KRW
0,03348002
UNI
500
KRW
0,06696004
UNI
1000
KRW
0,13392008
UNI
2500
KRW
0,33480020
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 04:08:59 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC