Chuyển đổi 50 KRW sang UNI
Chuyển đổi 50 KRW sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 7.296,31 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:10, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 7.296,31 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 422.164.687.580 ₩. Uniswap giảm -12.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.71%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
4,38 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
422,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:10 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7296.31 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 7.296,31 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won

UNI
KRW
0.01
UNI
72,9631
KRW
0.1
UNI
729,631
KRW
1
UNI
7.296,31
KRW
2
UNI
14.592,62
KRW
3
UNI
21.888,93
KRW
5
UNI
36.481,55
KRW
10
UNI
72.963,1
KRW
20
UNI
145.926,2
KRW
25
UNI
182.407,75
KRW
50
UNI
364.815,5
KRW
100
UNI
729.631
KRW
250
UNI
1.824.077,5
KRW
500
UNI
3.648.155
KRW
1000
UNI
7.296.310
KRW
2500
UNI
18.240.775
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW

UNI
0.01
KRW
0,00000137
UNI
0.1
KRW
0,00001371
UNI
1
KRW
0,00013706
UNI
2
KRW
0,00027411
UNI
3
KRW
0,00041117
UNI
5
KRW
0,00068528
UNI
10
KRW
0,00137056
UNI
20
KRW
0,00274111
UNI
25
KRW
0,00342639
UNI
50
KRW
0,00685278
UNI
100
KRW
0,01370556
UNI
250
KRW
0,03426390
UNI
500
KRW
0,06852779
UNI
1000
KRW
0,13705558
UNI
2500
KRW
0,34263895
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 15:10:33 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC