Chuyển đổi 50 KRW sang UNI
Chuyển đổi 50 KRW sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 12.700,85 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:48, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 12.700,9 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 327.143.534.246 ₩. Uniswap tăng +0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.04%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
7,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
327,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:48 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12700.85 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 12.700,9 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won

UNI
KRW
0.01
UNI
127,009
KRW
0.1
UNI
1.270,085
KRW
1
UNI
12.700,85
KRW
2
UNI
25.401,7
KRW
3
UNI
38.102,55
KRW
5
UNI
63.504,25
KRW
10
UNI
127.008,5
KRW
20
UNI
254.017
KRW
25
UNI
317.521,25
KRW
50
UNI
635.042,5
KRW
100
UNI
1.270.085
KRW
250
UNI
3.175.212,5
KRW
500
UNI
6.350.425
KRW
1000
UNI
12.700.850
KRW
2500
UNI
31.752.125
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW

UNI
0.01
KRW
0,00000079
UNI
0.1
KRW
0,00000787
UNI
1
KRW
0,00007873
UNI
2
KRW
0,00015747
UNI
3
KRW
0,00023620
UNI
5
KRW
0,00039367
UNI
10
KRW
0,00078735
UNI
20
KRW
0,00157470
UNI
25
KRW
0,00196837
UNI
50
KRW
0,00393674
UNI
100
KRW
0,00787349
UNI
250
KRW
0,01968372
UNI
500
KRW
0,03936744
UNI
1000
KRW
0,07873489
UNI
2500
KRW
0,19683722
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 18:48:40 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC