Chuyển đổi 1 KRW sang UNI
Chuyển đổi 1 KRW sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 8.203,35 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:54, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 8.203,35 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 417.918.186.030 ₩. Uniswap giảm -1.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.80%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
5,17 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
417,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:54 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8203.35 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 8.203,35 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won
UNI
KRW
0.01
UNI
82,0335
KRW
0.1
UNI
820,335
KRW
1
UNI
8.203,35
KRW
2
UNI
16.406,7
KRW
3
UNI
24.610,05
KRW
5
UNI
41.016,75
KRW
10
UNI
82.033,5
KRW
20
UNI
164.067
KRW
25
UNI
205.083,75
KRW
50
UNI
410.167,5
KRW
100
UNI
820.335
KRW
250
UNI
2.050.837,5
KRW
500
UNI
4.101.675
KRW
1000
UNI
8.203.350
KRW
2500
UNI
20.508.375
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW
UNI
0.01
KRW
0,00000122
UNI
0.1
KRW
0,00001219
UNI
1
KRW
0,00012190
UNI
2
KRW
0,00024380
UNI
3
KRW
0,00036570
UNI
5
KRW
0,00060951
UNI
10
KRW
0,00121901
UNI
20
KRW
0,00243803
UNI
25
KRW
0,00304754
UNI
50
KRW
0,00609507
UNI
100
KRW
0,01219014
UNI
250
KRW
0,03047535
UNI
500
KRW
0,06095071
UNI
1000
KRW
0,12190142
UNI
2500
KRW
0,30475355
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 21:54:44 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC