Chuyển đổi 5 CHF sang XLM
Chuyển đổi 5 CHF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,189 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:29, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,18874700 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.766.545 CHF. Stellar giảm -1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.18%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.445.539,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
5,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
81,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:29 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.188747 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,18874700 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00188747
CHF
0.1
XLM
0,01887470
CHF
1
XLM
0,18874700
CHF
2
XLM
0,37749400
CHF
3
XLM
0,56624100
CHF
5
XLM
0,94373500
CHF
10
XLM
1,887470
CHF
20
XLM
3,774940
CHF
25
XLM
4,718675
CHF
50
XLM
9,437350
CHF
100
XLM
18,8747
CHF
250
XLM
47,1867
CHF
500
XLM
94,3735
CHF
1000
XLM
188,747
CHF
2500
XLM
471,868
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,05298097
XLM
0.1
CHF
0,52980975
XLM
1
CHF
5,298097
XLM
2
CHF
10,5962
XLM
3
CHF
15,8943
XLM
5
CHF
26,4905
XLM
10
CHF
52,9810
XLM
20
CHF
105,962
XLM
25
CHF
132,452
XLM
50
CHF
264,905
XLM
100
CHF
529,810
XLM
250
CHF
1.324,524
XLM
500
CHF
2.649,049
XLM
1000
CHF
5.298,097
XLM
2500
CHF
13.245,244
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 07:29:36 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC