Chuyển đổi 100 XLM sang CHF
Chuyển đổi 100 XLM sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,233 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:42, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23319300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 207.629.612 CHF. Stellar giảm -2.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.51%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.881.930.184 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
7,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,88 T US$
Khối lượng (24h)
207,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:42 , việc chuyển đổi 100 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.319300000000002 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23319300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00233193
CHF
0.1
XLM
0,02331930
CHF
1
XLM
0,23319300
CHF
2
XLM
0,46638600
CHF
3
XLM
0,69957900
CHF
5
XLM
1,165965
CHF
10
XLM
2,331930
CHF
20
XLM
4,663860
CHF
25
XLM
5,829825
CHF
50
XLM
11,6597
CHF
100
XLM
23,3193
CHF
250
XLM
58,2983
CHF
500
XLM
116,597
CHF
1000
XLM
233,193
CHF
2500
XLM
582,983
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04288293
XLM
0.1
CHF
0,42882934
XLM
1
CHF
4,288293
XLM
2
CHF
8,576587
XLM
3
CHF
12,8649
XLM
5
CHF
21,4415
XLM
10
CHF
42,8829
XLM
20
CHF
85,7659
XLM
25
CHF
107,207
XLM
50
CHF
214,415
XLM
100
CHF
428,829
XLM
250
CHF
1.072,073
XLM
500
CHF
2.144,147
XLM
1000
CHF
4.288,293
XLM
2500
CHF
10.720,733
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 22:42:19 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC