Chuyển đổi 100 XLM sang CHF
Chuyển đổi 100 XLM sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,203 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:43, 18 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,20308300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 156.939.823 CHF. Stellar giảm -2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.82%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.215.640.016,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
6,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,22 T US$
Khối lượng (24h)
156,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:43 , việc chuyển đổi 100 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.308300000000003 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,20308300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00203083
CHF
0.1
XLM
0,02030830
CHF
1
XLM
0,20308300
CHF
2
XLM
0,40616600
CHF
3
XLM
0,60924900
CHF
5
XLM
1,015415
CHF
10
XLM
2,030830
CHF
20
XLM
4,061660
CHF
25
XLM
5,077075
CHF
50
XLM
10,1542
CHF
100
XLM
20,3083
CHF
250
XLM
50,7708
CHF
500
XLM
101,542
CHF
1000
XLM
203,083
CHF
2500
XLM
507,708
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04924095
XLM
0.1
CHF
0,49240951
XLM
1
CHF
4,924095
XLM
2
CHF
9,848190
XLM
3
CHF
14,7723
XLM
5
CHF
24,6205
XLM
10
CHF
49,2410
XLM
20
CHF
98,4819
XLM
25
CHF
123,102
XLM
50
CHF
246,205
XLM
100
CHF
492,410
XLM
250
CHF
1.231,024
XLM
500
CHF
2.462,048
XLM
1000
CHF
4.924,095
XLM
2500
CHF
12.310,238
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 13:43:53 18/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC