Chuyển đổi 100 XLM sang CHF
Chuyển đổi 100 XLM sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,242 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:53, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,24175000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 221.078.167 CHF. Stellar giảm -1.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.03%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.884.644,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
7,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
221,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:53 , việc chuyển đổi 100 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.175 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,24175000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00241750
CHF
0.1
XLM
0,02417500
CHF
1
XLM
0,24175000
CHF
2
XLM
0,48350000
CHF
3
XLM
0,72525000
CHF
5
XLM
1,208750
CHF
10
XLM
2,417500
CHF
20
XLM
4,835000
CHF
25
XLM
6,043750
CHF
50
XLM
12,0875
CHF
100
XLM
24,1750
CHF
250
XLM
60,4375
CHF
500
XLM
120,875
CHF
1000
XLM
241,750
CHF
2500
XLM
604,375
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04136505
XLM
0.1
CHF
0,41365047
XLM
1
CHF
4,136505
XLM
2
CHF
8,273009
XLM
3
CHF
12,4095
XLM
5
CHF
20,6825
XLM
10
CHF
41,3650
XLM
20
CHF
82,7301
XLM
25
CHF
103,413
XLM
50
CHF
206,825
XLM
100
CHF
413,650
XLM
250
CHF
1.034,126
XLM
500
CHF
2.068,252
XLM
1000
CHF
4.136,505
XLM
2500
CHF
10.341,262
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 11:53:04 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC