Chuyển đổi 20 XLM sang CHF
Chuyển đổi 20 XLM sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,175 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:58, 17 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,17494700 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.691.465 CHF. Stellar tăng +0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.43%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,66 US$ và tổng cung lưu thông là 32.353.419.151,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 26.
Vốn hóa thị trường
5,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
89,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:58 , việc chuyển đổi 20 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.4989399999999997 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,17494700 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc
XLM
CHF
0.01
XLM
0,00174947
CHF
0.1
XLM
0,01749470
CHF
1
XLM
0,17494700
CHF
2
XLM
0,34989400
CHF
3
XLM
0,52484100
CHF
5
XLM
0,87473500
CHF
10
XLM
1,749470
CHF
20
XLM
3,498940
CHF
25
XLM
4,373675
CHF
50
XLM
8,747350
CHF
100
XLM
17,4947
CHF
250
XLM
43,7368
CHF
500
XLM
87,4735
CHF
1000
XLM
174,947
CHF
2500
XLM
437,368
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF
XLM
0.01
CHF
0,05716017
XLM
0.1
CHF
0,57160169
XLM
1
CHF
5,716017
XLM
2
CHF
11,4320
XLM
3
CHF
17,1481
XLM
5
CHF
28,5801
XLM
10
CHF
57,1602
XLM
20
CHF
114,320
XLM
25
CHF
142,900
XLM
50
CHF
285,801
XLM
100
CHF
571,602
XLM
250
CHF
1.429,004
XLM
500
CHF
2.858,008
XLM
1000
CHF
5.716,017
XLM
2500
CHF
14.290,042
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 03:58:56 17/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC