Chuyển đổi 250 XLM sang CHF
Chuyển đổi 250 XLM sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,241 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:42, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,24053600 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 199.421.332 CHF. Stellar tăng +1.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.45%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.058.272.620,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
7,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
199,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:42 , việc chuyển đổi 250 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 60.134 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,24053600 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00240536
CHF
0.1
XLM
0,02405360
CHF
1
XLM
0,24053600
CHF
2
XLM
0,48107200
CHF
3
XLM
0,72160800
CHF
5
XLM
1,202680
CHF
10
XLM
2,405360
CHF
20
XLM
4,810720
CHF
25
XLM
6,013400
CHF
50
XLM
12,0268
CHF
100
XLM
24,0536
CHF
250
XLM
60,1340
CHF
500
XLM
120,268
CHF
1000
XLM
240,536
CHF
2500
XLM
601,340
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04157382
XLM
0.1
CHF
0,41573818
XLM
1
CHF
4,157382
XLM
2
CHF
8,314764
XLM
3
CHF
12,4721
XLM
5
CHF
20,7869
XLM
10
CHF
41,5738
XLM
20
CHF
83,1476
XLM
25
CHF
103,935
XLM
50
CHF
207,869
XLM
100
CHF
415,738
XLM
250
CHF
1.039,345
XLM
500
CHF
2.078,691
XLM
1000
CHF
4.157,382
XLM
2500
CHF
10.393,455
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 23:42:37 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC