Chuyển đổi 100 CHF sang XLM
Chuyển đổi 100 CHF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,235 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:59, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23465200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 153.262.929 CHF. Stellar giảm -0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.01%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.057.264.847,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
7,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
153,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:59 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.234652 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23465200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00234652
CHF
0.1
XLM
0,02346520
CHF
1
XLM
0,23465200
CHF
2
XLM
0,46930400
CHF
3
XLM
0,70395600
CHF
5
XLM
1,173260
CHF
10
XLM
2,346520
CHF
20
XLM
4,693040
CHF
25
XLM
5,866300
CHF
50
XLM
11,7326
CHF
100
XLM
23,4652
CHF
250
XLM
58,6630
CHF
500
XLM
117,326
CHF
1000
XLM
234,652
CHF
2500
XLM
586,630
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04261630
XLM
0.1
CHF
0,42616300
XLM
1
CHF
4,261630
XLM
2
CHF
8,523260
XLM
3
CHF
12,7849
XLM
5
CHF
21,3081
XLM
10
CHF
42,6163
XLM
20
CHF
85,2326
XLM
25
CHF
106,541
XLM
50
CHF
213,081
XLM
100
CHF
426,163
XLM
250
CHF
1.065,407
XLM
500
CHF
2.130,815
XLM
1000
CHF
4.261,63
XLM
2500
CHF
10.654,075
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 20:59:17 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC