Chuyển đổi 100 CHF sang XLM
Chuyển đổi 100 CHF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,2 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:33, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,20011500 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 173.911.325 CHF. Stellar tăng +6.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.23%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.423.060,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
6,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
173,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:33 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.200115 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,20011500 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00200115
CHF
0.1
XLM
0,02001150
CHF
1
XLM
0,20011500
CHF
2
XLM
0,40023000
CHF
3
XLM
0,60034500
CHF
5
XLM
1,000575
CHF
10
XLM
2,001150
CHF
20
XLM
4,002300
CHF
25
XLM
5,002875
CHF
50
XLM
10,0057
CHF
100
XLM
20,0115
CHF
250
XLM
50,0287
CHF
500
XLM
100,057
CHF
1000
XLM
200,115
CHF
2500
XLM
500,287
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04997127
XLM
0.1
CHF
0,49971267
XLM
1
CHF
4,997127
XLM
2
CHF
9,994253
XLM
3
CHF
14,9914
XLM
5
CHF
24,9856
XLM
10
CHF
49,9713
XLM
20
CHF
99,9425
XLM
25
CHF
124,928
XLM
50
CHF
249,856
XLM
100
CHF
499,713
XLM
250
CHF
1.249,282
XLM
500
CHF
2.498,563
XLM
1000
CHF
4.997,127
XLM
2500
CHF
12.492,817
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 08:33:01 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC