Chuyển đổi 0.01 XLM sang CHF
Chuyển đổi 0.01 XLM sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,235 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:56, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23531800 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 157.076.221 CHF. Stellar giảm -2.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.17%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.753.517.786,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
7,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,75 T US$
Khối lượng (24h)
157,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:56 , việc chuyển đổi 0.01 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00235318 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23531800 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00235318
CHF
0.1
XLM
0,02353180
CHF
1
XLM
0,23531800
CHF
2
XLM
0,47063600
CHF
3
XLM
0,70595400
CHF
5
XLM
1,176590
CHF
10
XLM
2,353180
CHF
20
XLM
4,706360
CHF
25
XLM
5,882950
CHF
50
XLM
11,7659
CHF
100
XLM
23,5318
CHF
250
XLM
58,8295
CHF
500
XLM
117,659
CHF
1000
XLM
235,318
CHF
2500
XLM
588,295
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04249569
XLM
0.1
CHF
0,42495687
XLM
1
CHF
4,249569
XLM
2
CHF
8,499137
XLM
3
CHF
12,7487
XLM
5
CHF
21,2478
XLM
10
CHF
42,4957
XLM
20
CHF
84,9914
XLM
25
CHF
106,239
XLM
50
CHF
212,478
XLM
100
CHF
424,957
XLM
250
CHF
1.062,392
XLM
500
CHF
2.124,784
XLM
1000
CHF
4.249,569
XLM
2500
CHF
10.623,922
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 06:56:20 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC