Chuyển đổi 20 CHF sang XLM
Chuyển đổi 20 CHF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,248 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:30, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,24804400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 225.809.696 CHF. Stellar tăng +2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.59%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.885.855,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
7,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
225,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:30 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.248044 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,24804400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00248044
CHF
0.1
XLM
0,02480440
CHF
1
XLM
0,24804400
CHF
2
XLM
0,49608800
CHF
3
XLM
0,74413200
CHF
5
XLM
1,240220
CHF
10
XLM
2,480440
CHF
20
XLM
4,960880
CHF
25
XLM
6,201100
CHF
50
XLM
12,4022
CHF
100
XLM
24,8044
CHF
250
XLM
62,0110
CHF
500
XLM
124,022
CHF
1000
XLM
248,044
CHF
2500
XLM
620,110
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04031543
XLM
0.1
CHF
0,40315428
XLM
1
CHF
4,031543
XLM
2
CHF
8,063086
XLM
3
CHF
12,0946
XLM
5
CHF
20,1577
XLM
10
CHF
40,3154
XLM
20
CHF
80,6309
XLM
25
CHF
100,789
XLM
50
CHF
201,577
XLM
100
CHF
403,154
XLM
250
CHF
1.007,886
XLM
500
CHF
2.015,771
XLM
1000
CHF
4.031,543
XLM
2500
CHF
10.078,857
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 06:30:15 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC