Chuyển đổi 20 CHF sang XLM
Chuyển đổi 20 CHF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,237 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:20, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23726400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 157.062.453 CHF. Stellar giảm -0.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.17%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.057.595.875,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
7,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
157,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:20 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.237264 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23726400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00237264
CHF
0.1
XLM
0,02372640
CHF
1
XLM
0,23726400
CHF
2
XLM
0,47452800
CHF
3
XLM
0,71179200
CHF
5
XLM
1,186320
CHF
10
XLM
2,372640
CHF
20
XLM
4,745280
CHF
25
XLM
5,931600
CHF
50
XLM
11,8632
CHF
100
XLM
23,7264
CHF
250
XLM
59,3160
CHF
500
XLM
118,632
CHF
1000
XLM
237,264
CHF
2500
XLM
593,160
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04214714
XLM
0.1
CHF
0,42147144
XLM
1
CHF
4,214714
XLM
2
CHF
8,429429
XLM
3
CHF
12,6441
XLM
5
CHF
21,0736
XLM
10
CHF
42,1471
XLM
20
CHF
84,2943
XLM
25
CHF
105,368
XLM
50
CHF
210,736
XLM
100
CHF
421,471
XLM
250
CHF
1.053,679
XLM
500
CHF
2.107,357
XLM
1000
CHF
4.214,714
XLM
2500
CHF
10.536,786
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 10:20:28 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC