Chuyển đổi 20 CHF sang XLM
Chuyển đổi 20 CHF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,201 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:19, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến CHF
Theo dõi
10:19, 20 tháng 11, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,20098100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 135.531.554 CHF. Stellar tăng +0.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.64%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.205.010.916,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
6,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,21 T US$
Khối lượng (24h)
135,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:19 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.200981 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,20098100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc
XLM
CHF
0.01
XLM
0,00200981
CHF
0.1
XLM
0,02009810
CHF
1
XLM
0,20098100
CHF
2
XLM
0,40196200
CHF
3
XLM
0,60294300
CHF
5
XLM
1,004905
CHF
10
XLM
2,009810
CHF
20
XLM
4,019620
CHF
25
XLM
5,024525
CHF
50
XLM
10,0491
CHF
100
XLM
20,0981
CHF
250
XLM
50,2453
CHF
500
XLM
100,491
CHF
1000
XLM
200,981
CHF
2500
XLM
502,453
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF
XLM
0.01
CHF
0,04975595
XLM
0.1
CHF
0,49755947
XLM
1
CHF
4,975595
XLM
2
CHF
9,951189
XLM
3
CHF
14,9268
XLM
5
CHF
24,8780
XLM
10
CHF
49,7559
XLM
20
CHF
99,5119
XLM
25
CHF
124,390
XLM
50
CHF
248,780
XLM
100
CHF
497,559
XLM
250
CHF
1.243,899
XLM
500
CHF
2.487,797
XLM
1000
CHF
4.975,595
XLM
2500
CHF
12.438,987
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 10:19:09 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC