Chuyển đổi 250 CHF sang XLM
Chuyển đổi 250 CHF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,241 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:03, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,24100400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 154.058.523 CHF. Stellar tăng +1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.10%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.874.145,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
7,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
154,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:03 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.241004 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,24100400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00241004
CHF
0.1
XLM
0,02410040
CHF
1
XLM
0,24100400
CHF
2
XLM
0,48200800
CHF
3
XLM
0,72301200
CHF
5
XLM
1,205020
CHF
10
XLM
2,410040
CHF
20
XLM
4,820080
CHF
25
XLM
6,025100
CHF
50
XLM
12,0502
CHF
100
XLM
24,1004
CHF
250
XLM
60,2510
CHF
500
XLM
120,502
CHF
1000
XLM
241,004
CHF
2500
XLM
602,510
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04149309
XLM
0.1
CHF
0,41493087
XLM
1
CHF
4,149309
XLM
2
CHF
8,298617
XLM
3
CHF
12,4479
XLM
5
CHF
20,7465
XLM
10
CHF
41,4931
XLM
20
CHF
82,9862
XLM
25
CHF
103,733
XLM
50
CHF
207,465
XLM
100
CHF
414,931
XLM
250
CHF
1.037,327
XLM
500
CHF
2.074,654
XLM
1000
CHF
4.149,309
XLM
2500
CHF
10.373,272
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 18:03:11 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC