Chuyển đổi 250 CHF sang XLM
Chuyển đổi 250 CHF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,24 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:43, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23990300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 138.529.693 CHF. Stellar tăng +1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.04%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.875.308,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
7,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
138,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:43 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.239903 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23990300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00239903
CHF
0.1
XLM
0,02399030
CHF
1
XLM
0,23990300
CHF
2
XLM
0,47980600
CHF
3
XLM
0,71970900
CHF
5
XLM
1,199515
CHF
10
XLM
2,399030
CHF
20
XLM
4,798060
CHF
25
XLM
5,997575
CHF
50
XLM
11,9952
CHF
100
XLM
23,9903
CHF
250
XLM
59,9758
CHF
500
XLM
119,952
CHF
1000
XLM
239,903
CHF
2500
XLM
599,758
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04168351
XLM
0.1
CHF
0,41683514
XLM
1
CHF
4,168351
XLM
2
CHF
8,336703
XLM
3
CHF
12,5051
XLM
5
CHF
20,8418
XLM
10
CHF
41,6835
XLM
20
CHF
83,3670
XLM
25
CHF
104,209
XLM
50
CHF
208,418
XLM
100
CHF
416,835
XLM
250
CHF
1.042,088
XLM
500
CHF
2.084,176
XLM
1000
CHF
4.168,351
XLM
2500
CHF
10.420,878
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 16:43:52 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC