Chuyển đổi 2500 CHF sang XLM
Chuyển đổi 2500 CHF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,081 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:12, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,08109200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.603.423 CHF. Stellar tăng +2.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.40%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.939,45 US$ và tổng cung lưu thông là 29.575.289.903,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 37.
Vốn hóa thị trường
2,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,58 T US$
Khối lượng (24h)
53,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:12 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.081092 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,08109200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc
XLM
CHF
0.01
XLM
0,00081092
CHF
0.1
XLM
0,00810920
CHF
1
XLM
0,08109200
CHF
2
XLM
0,16218400
CHF
3
XLM
0,24327600
CHF
5
XLM
0,40546000
CHF
10
XLM
0,81092000
CHF
20
XLM
1,621840
CHF
25
XLM
2,027300
CHF
50
XLM
4,054600
CHF
100
XLM
8,109200
CHF
250
XLM
20,2730
CHF
500
XLM
40,5460
CHF
1000
XLM
81,0920
CHF
2500
XLM
202,730
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF
XLM
0.01
CHF
0,12331673
XLM
0.1
CHF
1,233167
XLM
1
CHF
12,3317
XLM
2
CHF
24,6633
XLM
3
CHF
36,9950
XLM
5
CHF
61,6584
XLM
10
CHF
123,317
XLM
20
CHF
246,633
XLM
25
CHF
308,292
XLM
50
CHF
616,584
XLM
100
CHF
1.233,167
XLM
250
CHF
3.082,918
XLM
500
CHF
6.165,836
XLM
1000
CHF
12.331,673
XLM
2500
CHF
30.829,182
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 16:12:38 19/9/2024
Last Updated at 16:12:38 19/9/2024 UTC