Chuyển đổi 3 CHF sang XLM
Chuyển đổi 3 CHF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,238 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:07, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23808100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 168.934.011 CHF. Stellar tăng +1.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.73%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.072.270.676,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
7,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,07 T US$
Khối lượng (24h)
168,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:07 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.238081 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23808100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00238081
CHF
0.1
XLM
0,02380810
CHF
1
XLM
0,23808100
CHF
2
XLM
0,47616200
CHF
3
XLM
0,71424300
CHF
5
XLM
1,190405
CHF
10
XLM
2,380810
CHF
20
XLM
4,761620
CHF
25
XLM
5,952025
CHF
50
XLM
11,9041
CHF
100
XLM
23,8081
CHF
250
XLM
59,5203
CHF
500
XLM
119,041
CHF
1000
XLM
238,081
CHF
2500
XLM
595,203
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04200251
XLM
0.1
CHF
0,42002512
XLM
1
CHF
4,200251
XLM
2
CHF
8,400502
XLM
3
CHF
12,6008
XLM
5
CHF
21,0013
XLM
10
CHF
42,0025
XLM
20
CHF
84,0050
XLM
25
CHF
105,006
XLM
50
CHF
210,013
XLM
100
CHF
420,025
XLM
250
CHF
1.050,063
XLM
500
CHF
2.100,126
XLM
1000
CHF
4.200,251
XLM
2500
CHF
10.500,628
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 06:07:30 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC