Chuyển đổi 1000 XLM sang CHF
Chuyển đổi 1000 XLM sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,236 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:10, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23649000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 172.148.913 CHF. Stellar tăng +0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.47%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.057.593.239,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
7,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
172,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:10 , việc chuyển đổi 1000 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 236.49 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23649000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00236490
CHF
0.1
XLM
0,02364900
CHF
1
XLM
0,23649000
CHF
2
XLM
0,47298000
CHF
3
XLM
0,70947000
CHF
5
XLM
1,182450
CHF
10
XLM
2,364900
CHF
20
XLM
4,729800
CHF
25
XLM
5,912250
CHF
50
XLM
11,8245
CHF
100
XLM
23,6490
CHF
250
XLM
59,1225
CHF
500
XLM
118,245
CHF
1000
XLM
236,490
CHF
2500
XLM
591,225
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04228509
XLM
0.1
CHF
0,42285086
XLM
1
CHF
4,228509
XLM
2
CHF
8,457017
XLM
3
CHF
12,6855
XLM
5
CHF
21,1425
XLM
10
CHF
42,2851
XLM
20
CHF
84,5702
XLM
25
CHF
105,713
XLM
50
CHF
211,425
XLM
100
CHF
422,851
XLM
250
CHF
1.057,127
XLM
500
CHF
2.114,254
XLM
1000
CHF
4.228,509
XLM
2500
CHF
10.571,272
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 14:10:05 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC