Chuyển đổi 500 XLM sang CHF
Chuyển đổi 500 XLM sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,187 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:26, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,18678900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 237.728.070 CHF. Stellar giảm -1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.64%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.268.238.669,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
6,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,27 T US$
Khối lượng (24h)
237,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:26 , việc chuyển đổi 500 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 93.39450000000001 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,18678900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc
XLM
CHF
0.01
XLM
0,00186789
CHF
0.1
XLM
0,01867890
CHF
1
XLM
0,18678900
CHF
2
XLM
0,37357800
CHF
3
XLM
0,56036700
CHF
5
XLM
0,93394500
CHF
10
XLM
1,867890
CHF
20
XLM
3,735780
CHF
25
XLM
4,669725
CHF
50
XLM
9,339450
CHF
100
XLM
18,6789
CHF
250
XLM
46,6973
CHF
500
XLM
93,3945
CHF
1000
XLM
186,789
CHF
2500
XLM
466,973
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF
XLM
0.01
CHF
0,05353634
XLM
0.1
CHF
0,53536343
XLM
1
CHF
5,353634
XLM
2
CHF
10,7073
XLM
3
CHF
16,0609
XLM
5
CHF
26,7682
XLM
10
CHF
53,5363
XLM
20
CHF
107,073
XLM
25
CHF
133,841
XLM
50
CHF
267,682
XLM
100
CHF
535,363
XLM
250
CHF
1.338,409
XLM
500
CHF
2.676,817
XLM
1000
CHF
5.353,634
XLM
2500
CHF
13.384,086
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 05:26:15 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC