Chuyển đổi 500 XLM sang CHF
Chuyển đổi 500 XLM sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,243 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:25, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,24340500 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 167.891.849 CHF. Stellar tăng +3.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.63%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.057.590.528,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
7,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
167,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:25 , việc chuyển đổi 500 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 121.7025 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,24340500 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00243405
CHF
0.1
XLM
0,02434050
CHF
1
XLM
0,24340500
CHF
2
XLM
0,48681000
CHF
3
XLM
0,73021500
CHF
5
XLM
1,217025
CHF
10
XLM
2,434050
CHF
20
XLM
4,868100
CHF
25
XLM
6,085125
CHF
50
XLM
12,1703
CHF
100
XLM
24,3405
CHF
250
XLM
60,8513
CHF
500
XLM
121,703
CHF
1000
XLM
243,405
CHF
2500
XLM
608,513
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04108379
XLM
0.1
CHF
0,41083790
XLM
1
CHF
4,108379
XLM
2
CHF
8,216758
XLM
3
CHF
12,3251
XLM
5
CHF
20,5419
XLM
10
CHF
41,0838
XLM
20
CHF
82,1676
XLM
25
CHF
102,709
XLM
50
CHF
205,419
XLM
100
CHF
410,838
XLM
250
CHF
1.027,095
XLM
500
CHF
2.054,19
XLM
1000
CHF
4.108,379
XLM
2500
CHF
10.270,948
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 20:25:01 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC