Chuyển đổi 0.1 XLM sang CHF
Chuyển đổi 0.1 XLM sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,082 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:05, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,08192100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.822.732 CHF. Stellar tăng +2.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +1.14%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.939,45 US$ và tổng cung lưu thông là 29.575.290.294,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 35.
Vốn hóa thị trường
2,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,58 T US$
Khối lượng (24h)
48,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:05 , việc chuyển đổi 0.1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.008192099999999999 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,08192100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc
XLM
CHF
0.01
XLM
0,00081921
CHF
0.1
XLM
0,00819210
CHF
1
XLM
0,08192100
CHF
2
XLM
0,16384200
CHF
3
XLM
0,24576300
CHF
5
XLM
0,40960500
CHF
10
XLM
0,81921000
CHF
20
XLM
1,638420
CHF
25
XLM
2,048025
CHF
50
XLM
4,096050
CHF
100
XLM
8,192100
CHF
250
XLM
20,4802
CHF
500
XLM
40,9605
CHF
1000
XLM
81,9210
CHF
2500
XLM
204,802
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF
XLM
0.01
CHF
0,12206882
XLM
0.1
CHF
1,220688
XLM
1
CHF
12,2069
XLM
2
CHF
24,4138
XLM
3
CHF
36,6206
XLM
5
CHF
61,0344
XLM
10
CHF
122,069
XLM
20
CHF
244,138
XLM
25
CHF
305,172
XLM
50
CHF
610,344
XLM
100
CHF
1.220,688
XLM
250
CHF
3.051,721
XLM
500
CHF
6.103,441
XLM
1000
CHF
12.206,882
XLM
2500
CHF
30.517,206
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 01:05:18 19/9/2024
Last Updated at 01:05:18 19/9/2024 UTC