Chuyển đổi 2 XLM sang CHF
Chuyển đổi 2 XLM sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,088 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:32, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,08768900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.413.299 CHF. Stellar giảm -1.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.54%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.921,64 US$ và tổng cung lưu thông là 29.828.410.383,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 36.
Vốn hóa thị trường
2,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,83 T US$
Khối lượng (24h)
78,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:32 , việc chuyển đổi 2 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.175378 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,08768900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc
XLM
CHF
0.01
XLM
0,00087689
CHF
0.1
XLM
0,00876890
CHF
1
XLM
0,08768900
CHF
2
XLM
0,17537800
CHF
3
XLM
0,26306700
CHF
5
XLM
0,43844500
CHF
10
XLM
0,87689000
CHF
20
XLM
1,753780
CHF
25
XLM
2,192225
CHF
50
XLM
4,384450
CHF
100
XLM
8,768900
CHF
250
XLM
21,9223
CHF
500
XLM
43,8445
CHF
1000
XLM
87,6890
CHF
2500
XLM
219,223
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF
XLM
0.01
CHF
0,11403939
XLM
0.1
CHF
1,140394
XLM
1
CHF
11,4039
XLM
2
CHF
22,8079
XLM
3
CHF
34,2118
XLM
5
CHF
57,0197
XLM
10
CHF
114,039
XLM
20
CHF
228,079
XLM
25
CHF
285,098
XLM
50
CHF
570,197
XLM
100
CHF
1.140,394
XLM
250
CHF
2.850,985
XLM
500
CHF
5.701,969
XLM
1000
CHF
11.403,939
XLM
2500
CHF
28.509,847
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 16:32:59 9/11/2024
Last Updated at 16:32:59 9/11/2024 UTC