Chuyển đổi 10 CHF sang XLM
Chuyển đổi 10 CHF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,189 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:19, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,18869300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.384.105 CHF. Stellar giảm -1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.04%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.442.608,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
5,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
61,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:19 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.188693 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,18869300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00188693
CHF
0.1
XLM
0,01886930
CHF
1
XLM
0,18869300
CHF
2
XLM
0,37738600
CHF
3
XLM
0,56607900
CHF
5
XLM
0,94346500
CHF
10
XLM
1,886930
CHF
20
XLM
3,773860
CHF
25
XLM
4,717325
CHF
50
XLM
9,434650
CHF
100
XLM
18,8693
CHF
250
XLM
47,1733
CHF
500
XLM
94,3465
CHF
1000
XLM
188,693
CHF
2500
XLM
471,733
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,05299614
XLM
0.1
CHF
0,52996137
XLM
1
CHF
5,299614
XLM
2
CHF
10,5992
XLM
3
CHF
15,8988
XLM
5
CHF
26,4981
XLM
10
CHF
52,9961
XLM
20
CHF
105,992
XLM
25
CHF
132,490
XLM
50
CHF
264,981
XLM
100
CHF
529,961
XLM
250
CHF
1.324,903
XLM
500
CHF
2.649,807
XLM
1000
CHF
5.299,614
XLM
2500
CHF
13.249,034
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 13:19:24 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC