Chuyển đổi 2 CHF sang XLM
Chuyển đổi 2 CHF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,188 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:37, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,18833800 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.143.201 CHF. Stellar giảm -0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.02%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.433.596,35 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
5,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
48,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:37 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.188338 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,18833800 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00188338
CHF
0.1
XLM
0,01883380
CHF
1
XLM
0,18833800
CHF
2
XLM
0,37667600
CHF
3
XLM
0,56501400
CHF
5
XLM
0,94169000
CHF
10
XLM
1,883380
CHF
20
XLM
3,766760
CHF
25
XLM
4,708450
CHF
50
XLM
9,416900
CHF
100
XLM
18,8338
CHF
250
XLM
47,0845
CHF
500
XLM
94,1690
CHF
1000
XLM
188,338
CHF
2500
XLM
470,845
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,05309603
XLM
0.1
CHF
0,53096029
XLM
1
CHF
5,309603
XLM
2
CHF
10,6192
XLM
3
CHF
15,9288
XLM
5
CHF
26,5480
XLM
10
CHF
53,0960
XLM
20
CHF
106,192
XLM
25
CHF
132,740
XLM
50
CHF
265,480
XLM
100
CHF
530,960
XLM
250
CHF
1.327,401
XLM
500
CHF
2.654,801
XLM
1000
CHF
5.309,603
XLM
2500
CHF
13.274,007
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 08:37:16 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC