Chuyển đổi 1 CHF sang XLM
Chuyển đổi 1 CHF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,238 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:10, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23830800 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 191.901.452 CHF. Stellar giảm -0.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.23%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.072.273.253,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
7,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,07 T US$
Khối lượng (24h)
191,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:10 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.238308 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23830800 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00238308
CHF
0.1
XLM
0,02383080
CHF
1
XLM
0,23830800
CHF
2
XLM
0,47661600
CHF
3
XLM
0,71492400
CHF
5
XLM
1,191540
CHF
10
XLM
2,383080
CHF
20
XLM
4,766160
CHF
25
XLM
5,957700
CHF
50
XLM
11,9154
CHF
100
XLM
23,8308
CHF
250
XLM
59,5770
CHF
500
XLM
119,154
CHF
1000
XLM
238,308
CHF
2500
XLM
595,770
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04196250
XLM
0.1
CHF
0,41962502
XLM
1
CHF
4,196250
XLM
2
CHF
8,392500
XLM
3
CHF
12,5888
XLM
5
CHF
20,9813
XLM
10
CHF
41,9625
XLM
20
CHF
83,9250
XLM
25
CHF
104,906
XLM
50
CHF
209,813
XLM
100
CHF
419,625
XLM
250
CHF
1.049,063
XLM
500
CHF
2.098,125
XLM
1000
CHF
4.196,25
XLM
2500
CHF
10.490,626
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 23:10:32 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC