Chuyển đổi 0.1 CHF sang XLM
Chuyển đổi 0.1 CHF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,19 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:50, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,18959700 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 177.762.876 CHF. Stellar giảm -6.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.32%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.207.637.207,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
6,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,21 T US$
Khối lượng (24h)
177,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:50 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.189597 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,18959700 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc
XLM
CHF
0.01
XLM
0,00189597
CHF
0.1
XLM
0,01895970
CHF
1
XLM
0,18959700
CHF
2
XLM
0,37919400
CHF
3
XLM
0,56879100
CHF
5
XLM
0,94798500
CHF
10
XLM
1,895970
CHF
20
XLM
3,791940
CHF
25
XLM
4,739925
CHF
50
XLM
9,479850
CHF
100
XLM
18,9597
CHF
250
XLM
47,3992
CHF
500
XLM
94,7985
CHF
1000
XLM
189,597
CHF
2500
XLM
473,992
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF
XLM
0.01
CHF
0,05274345
XLM
0.1
CHF
0,52743451
XLM
1
CHF
5,274345
XLM
2
CHF
10,5487
XLM
3
CHF
15,8230
XLM
5
CHF
26,3717
XLM
10
CHF
52,7435
XLM
20
CHF
105,487
XLM
25
CHF
131,859
XLM
50
CHF
263,717
XLM
100
CHF
527,435
XLM
250
CHF
1.318,586
XLM
500
CHF
2.637,173
XLM
1000
CHF
5.274,345
XLM
2500
CHF
13.185,863
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 04:50:29 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC