Chuyển đổi 0.1 CHF sang XLM
Chuyển đổi 0.1 CHF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,191 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:15, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,19143700 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 121.586.101 CHF. Stellar giảm -0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.38%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.457.285,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
5,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
121,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:15 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.191437 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,19143700 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00191437
CHF
0.1
XLM
0,01914370
CHF
1
XLM
0,19143700
CHF
2
XLM
0,38287400
CHF
3
XLM
0,57431100
CHF
5
XLM
0,95718500
CHF
10
XLM
1,914370
CHF
20
XLM
3,828740
CHF
25
XLM
4,785925
CHF
50
XLM
9,571850
CHF
100
XLM
19,1437
CHF
250
XLM
47,8592
CHF
500
XLM
95,7185
CHF
1000
XLM
191,437
CHF
2500
XLM
478,593
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,05223651
XLM
0.1
CHF
0,52236506
XLM
1
CHF
5,223651
XLM
2
CHF
10,4473
XLM
3
CHF
15,6710
XLM
5
CHF
26,1183
XLM
10
CHF
52,2365
XLM
20
CHF
104,473
XLM
25
CHF
130,591
XLM
50
CHF
261,183
XLM
100
CHF
522,365
XLM
250
CHF
1.305,913
XLM
500
CHF
2.611,825
XLM
1000
CHF
5.223,651
XLM
2500
CHF
13.059,127
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 11:15:23 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC