Chuyển đổi 10 XLM sang CHF
Chuyển đổi 10 XLM sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,243 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:37, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,24253400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 370.608.676 CHF. Stellar tăng +6.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +1.71%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.732.892.503,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 15.
Vốn hóa thị trường
7,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
370,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:37 , việc chuyển đổi 10 Stellar (XLM) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.42534 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,24253400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc

XLM
CHF
0.01
XLM
0,00242534
CHF
0.1
XLM
0,02425340
CHF
1
XLM
0,24253400
CHF
2
XLM
0,48506800
CHF
3
XLM
0,72760200
CHF
5
XLM
1,212670
CHF
10
XLM
2,425340
CHF
20
XLM
4,850680
CHF
25
XLM
6,063350
CHF
50
XLM
12,1267
CHF
100
XLM
24,2534
CHF
250
XLM
60,6335
CHF
500
XLM
121,267
CHF
1000
XLM
242,534
CHF
2500
XLM
606,335
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Stellar
CHF

XLM
0.01
CHF
0,04123133
XLM
0.1
CHF
0,41231333
XLM
1
CHF
4,123133
XLM
2
CHF
8,246267
XLM
3
CHF
12,3694
XLM
5
CHF
20,6157
XLM
10
CHF
41,2313
XLM
20
CHF
82,4627
XLM
25
CHF
103,078
XLM
50
CHF
206,157
XLM
100
CHF
412,313
XLM
250
CHF
1.030,783
XLM
500
CHF
2.061,567
XLM
1000
CHF
4.123,133
XLM
2500
CHF
10.307,833
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-CHF được tạo vào lúc 03:37:28 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC