Chuyển đổi 500 DOT sang XLM
Chuyển đổi 500 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,063 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:13, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06262869 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.343.069 DOT. Stellar giảm -5.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.22%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.883.617,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
1,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
45,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:13 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06262869 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06262869 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00062629
DOT
0.1
XLM
0,00626287
DOT
1
XLM
0,06262869
DOT
2
XLM
0,12525738
DOT
3
XLM
0,18788607
DOT
5
XLM
0,31314345
DOT
10
XLM
0,62628690
DOT
20
XLM
1,252574
DOT
25
XLM
1,565717
DOT
50
XLM
3,131435
DOT
100
XLM
6,262869
DOT
250
XLM
15,6572
DOT
500
XLM
31,3143
DOT
1000
XLM
62,6287
DOT
2500
XLM
156,572
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,15967123
XLM
0.1
DOT
1,596712
XLM
1
DOT
15,9671
XLM
2
DOT
31,9342
XLM
3
DOT
47,9014
XLM
5
DOT
79,8356
XLM
10
DOT
159,671
XLM
20
DOT
319,342
XLM
25
DOT
399,178
XLM
50
DOT
798,356
XLM
100
DOT
1.596,712
XLM
250
DOT
3.991,781
XLM
500
DOT
7.983,562
XLM
1000
DOT
15.967,123
XLM
2500
DOT
39.917,808
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 23:13:33 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC