Chuyển đổi 500 DOT sang XLM
Chuyển đổi 500 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,1 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:03, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10043309 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.401.798 DOT. Stellar tăng +0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.11%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.268.229.333,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
3,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,27 T US$
Khối lượng (24h)
60,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:03 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10043309 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10043309 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot
XLM
DOT
0.01
XLM
0,00100433
DOT
0.1
XLM
0,01004331
DOT
1
XLM
0,10043309
DOT
2
XLM
0,20086618
DOT
3
XLM
0,30129927
DOT
5
XLM
0,50216545
DOT
10
XLM
1,004331
DOT
20
XLM
2,008662
DOT
25
XLM
2,510827
DOT
50
XLM
5,021655
DOT
100
XLM
10,0433
DOT
250
XLM
25,1083
DOT
500
XLM
50,2165
DOT
1000
XLM
100,433
DOT
2500
XLM
251,083
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar
DOT
XLM
0.01
DOT
0,09956878
XLM
0.1
DOT
0,99568778
XLM
1
DOT
9,956878
XLM
2
DOT
19,9138
XLM
3
DOT
29,8706
XLM
5
DOT
49,7844
XLM
10
DOT
99,5688
XLM
20
DOT
199,138
XLM
25
DOT
248,922
XLM
50
DOT
497,844
XLM
100
DOT
995,688
XLM
250
DOT
2.489,219
XLM
500
DOT
4.978,439
XLM
1000
DOT
9.956,878
XLM
2500
DOT
24.892,194
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 07:03:47 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC