Chuyển đổi 0.01 XLM sang DOT
Chuyển đổi 0.01 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,061 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:24, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06123537 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.237.931 DOT. Stellar giảm -0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.88%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.057.590.528,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
1,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
42,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:24 , việc chuyển đổi 0.01 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0006123537 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06123537 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00061235
DOT
0.1
XLM
0,00612354
DOT
1
XLM
0,06123537
DOT
2
XLM
0,12247074
DOT
3
XLM
0,18370611
DOT
5
XLM
0,30617685
DOT
10
XLM
0,61235370
DOT
20
XLM
1,224707
DOT
25
XLM
1,530884
DOT
50
XLM
3,061769
DOT
100
XLM
6,123537
DOT
250
XLM
15,3088
DOT
500
XLM
30,6177
DOT
1000
XLM
61,2354
DOT
2500
XLM
153,088
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,16330431
XLM
0.1
DOT
1,633043
XLM
1
DOT
16,3304
XLM
2
DOT
32,6609
XLM
3
DOT
48,9913
XLM
5
DOT
81,6522
XLM
10
DOT
163,304
XLM
20
DOT
326,609
XLM
25
DOT
408,261
XLM
50
DOT
816,522
XLM
100
DOT
1.633,043
XLM
250
DOT
4.082,608
XLM
500
DOT
8.165,216
XLM
1000
DOT
16.330,431
XLM
2500
DOT
40.826,078
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 17:24:04 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC