Chuyển đổi 25 XLM sang DOT
Chuyển đổi 25 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,103 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:08, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10319070 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.066.818 DOT. Stellar giảm -0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.30%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.333.593.782,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
3,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,33 T US$
Khối lượng (24h)
59,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:08 , việc chuyển đổi 25 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.5797675 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10319070 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00103191
DOT
0.1
XLM
0,01031907
DOT
1
XLM
0,10319070
DOT
2
XLM
0,20638140
DOT
3
XLM
0,30957210
DOT
5
XLM
0,51595350
DOT
10
XLM
1,031907
DOT
20
XLM
2,063814
DOT
25
XLM
2,579768
DOT
50
XLM
5,159535
DOT
100
XLM
10,3191
DOT
250
XLM
25,7977
DOT
500
XLM
51,5953
DOT
1000
XLM
103,191
DOT
2500
XLM
257,977
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,09690796
XLM
0.1
DOT
0,96907958
XLM
1
DOT
9,690796
XLM
2
DOT
19,3816
XLM
3
DOT
29,0724
XLM
5
DOT
48,4540
XLM
10
DOT
96,9080
XLM
20
DOT
193,816
XLM
25
DOT
242,270
XLM
50
DOT
484,540
XLM
100
DOT
969,080
XLM
250
DOT
2.422,699
XLM
500
DOT
4.845,398
XLM
1000
DOT
9.690,796
XLM
2500
DOT
24.226,989
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 12:08:29 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC