Chuyển đổi 5 XLM sang DOT
Chuyển đổi 5 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,074 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:13, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,07396981 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 88.564.173 DOT. Stellar tăng +2.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.940.416.998,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
2,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
88,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:13 , việc chuyển đổi 5 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.36984905 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,07396981 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00073970
DOT
0.1
XLM
0,00739698
DOT
1
XLM
0,07396981
DOT
2
XLM
0,14793962
DOT
3
XLM
0,22190943
DOT
5
XLM
0,36984905
DOT
10
XLM
0,73969810
DOT
20
XLM
1,479396
DOT
25
XLM
1,849245
DOT
50
XLM
3,698490
DOT
100
XLM
7,396981
DOT
250
XLM
18,4925
DOT
500
XLM
36,9849
DOT
1000
XLM
73,9698
DOT
2500
XLM
184,925
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,13519029
XLM
0.1
DOT
1,351903
XLM
1
DOT
13,5190
XLM
2
DOT
27,0381
XLM
3
DOT
40,5571
XLM
5
DOT
67,5951
XLM
10
DOT
135,190
XLM
20
DOT
270,381
XLM
25
DOT
337,976
XLM
50
DOT
675,951
XLM
100
DOT
1.351,903
XLM
250
DOT
3.379,757
XLM
500
DOT
6.759,514
XLM
1000
DOT
13.519,029
XLM
2500
DOT
33.797,572
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 18:13:28 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC