Chuyển đổi 2 DOT sang XLM
Chuyển đổi 2 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,105 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:33, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10512179 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 80.588.041 DOT. Stellar giảm -0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.30%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.322.030.883,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
3,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,32 T US$
Khối lượng (24h)
80,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:33 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10512179 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10512179 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00105122
DOT
0.1
XLM
0,01051218
DOT
1
XLM
0,10512179
DOT
2
XLM
0,21024358
DOT
3
XLM
0,31536537
DOT
5
XLM
0,52560895
DOT
10
XLM
1,051218
DOT
20
XLM
2,102436
DOT
25
XLM
2,628045
DOT
50
XLM
5,256090
DOT
100
XLM
10,5122
DOT
250
XLM
26,2804
DOT
500
XLM
52,5609
DOT
1000
XLM
105,122
DOT
2500
XLM
262,804
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,09512776
XLM
0.1
DOT
0,95127756
XLM
1
DOT
9,512776
XLM
2
DOT
19,0256
XLM
3
DOT
28,5383
XLM
5
DOT
47,5639
XLM
10
DOT
95,1278
XLM
20
DOT
190,256
XLM
25
DOT
237,819
XLM
50
DOT
475,639
XLM
100
DOT
951,278
XLM
250
DOT
2.378,194
XLM
500
DOT
4.756,388
XLM
1000
DOT
9.512,776
XLM
2500
DOT
23.781,939
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 13:33:59 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC