Chuyển đổi 3 DOT sang XLM
Chuyển đổi 3 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,067 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:24, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06655741 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 105.960.292 DOT. Stellar giảm -3.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.48%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.732.889.823,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
2,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
105,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:24 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06655741 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06655741 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00066557
DOT
0.1
XLM
0,00665574
DOT
1
XLM
0,06655741
DOT
2
XLM
0,13311482
DOT
3
XLM
0,19967223
DOT
5
XLM
0,33278705
DOT
10
XLM
0,66557410
DOT
20
XLM
1,331148
DOT
25
XLM
1,663935
DOT
50
XLM
3,327871
DOT
100
XLM
6,655741
DOT
250
XLM
16,6394
DOT
500
XLM
33,2787
DOT
1000
XLM
66,5574
DOT
2500
XLM
166,394
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,15024623
XLM
0.1
DOT
1,502462
XLM
1
DOT
15,0246
XLM
2
DOT
30,0492
XLM
3
DOT
45,0739
XLM
5
DOT
75,1231
XLM
10
DOT
150,246
XLM
20
DOT
300,492
XLM
25
DOT
375,616
XLM
50
DOT
751,231
XLM
100
DOT
1.502,462
XLM
250
DOT
3.756,156
XLM
500
DOT
7.512,312
XLM
1000
DOT
15.024,623
XLM
2500
DOT
37.561,558
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 15:24:03 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC