Chuyển đổi 2500 DOT sang XLM
Chuyển đổi 2500 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,022 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:54, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02229043 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.673.686 DOT. Stellar giảm -3.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.24%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.939,45 US$ và tổng cung lưu thông là 29.575.289.663,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 36.
Vốn hóa thị trường
659,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,58 T US$
Khối lượng (24h)
16,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:54 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02229043 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02229043 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot
XLM
DOT
0.01
XLM
0,00022290
DOT
0.1
XLM
0,00222904
DOT
1
XLM
0,02229043
DOT
2
XLM
0,04458086
DOT
3
XLM
0,06687129
DOT
5
XLM
0,11145215
DOT
10
XLM
0,22290430
DOT
20
XLM
0,44580860
DOT
25
XLM
0,55726075
DOT
50
XLM
1,114522
DOT
100
XLM
2,229043
DOT
250
XLM
5,572608
DOT
500
XLM
11,1452
DOT
1000
XLM
22,2904
DOT
2500
XLM
55,7261
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar
DOT
XLM
0.01
DOT
0,44862302
XLM
0.1
DOT
4,486230
XLM
1
DOT
44,8623
XLM
2
DOT
89,7246
XLM
3
DOT
134,587
XLM
5
DOT
224,312
XLM
10
DOT
448,623
XLM
20
DOT
897,246
XLM
25
DOT
1.121,558
XLM
50
DOT
2.243,115
XLM
100
DOT
4.486,23
XLM
250
DOT
11.215,575
XLM
500
DOT
22.431,151
XLM
1000
DOT
44.862,302
XLM
2500
DOT
112.155,755
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 23:54:07 19/9/2024
Last Updated at 23:54:07 19/9/2024 UTC