Chuyển đổi 2500 DOT sang XLM
Chuyển đổi 2500 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,062 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:36, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06155605 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.034.275 DOT. Stellar tăng +0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.23%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.058.272.620,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
1,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
51,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:36 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06155605 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06155605 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00061556
DOT
0.1
XLM
0,00615561
DOT
1
XLM
0,06155605
DOT
2
XLM
0,12311210
DOT
3
XLM
0,18466815
DOT
5
XLM
0,30778025
DOT
10
XLM
0,61556050
DOT
20
XLM
1,231121
DOT
25
XLM
1,538901
DOT
50
XLM
3,077803
DOT
100
XLM
6,155605
DOT
250
XLM
15,3890
DOT
500
XLM
30,7780
DOT
1000
XLM
61,5561
DOT
2500
XLM
153,890
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,16245357
XLM
0.1
DOT
1,624536
XLM
1
DOT
16,2454
XLM
2
DOT
32,4907
XLM
3
DOT
48,7361
XLM
5
DOT
81,2268
XLM
10
DOT
162,454
XLM
20
DOT
324,907
XLM
25
DOT
406,134
XLM
50
DOT
812,268
XLM
100
DOT
1.624,536
XLM
250
DOT
4.061,339
XLM
500
DOT
8.122,678
XLM
1000
DOT
16.245,357
XLM
2500
DOT
40.613,392
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 23:36:08 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC