Chuyển đổi 1 XLM sang DOT
Chuyển đổi 1 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,106 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:52, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10610939 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 184.595.478 DOT. Stellar tăng +1.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.26%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.125.870.962,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 15.
Vốn hóa thị trường
3,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,13 T US$
Khối lượng (24h)
184,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:52 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10610939 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10610939 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00106109
DOT
0.1
XLM
0,01061094
DOT
1
XLM
0,10610939
DOT
2
XLM
0,21221878
DOT
3
XLM
0,31832817
DOT
5
XLM
0,53054695
DOT
10
XLM
1,061094
DOT
20
XLM
2,122188
DOT
25
XLM
2,652735
DOT
50
XLM
5,305470
DOT
100
XLM
10,6109
DOT
250
XLM
26,5273
DOT
500
XLM
53,0547
DOT
1000
XLM
106,109
DOT
2500
XLM
265,273
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,09424237
XLM
0.1
DOT
0,94242366
XLM
1
DOT
9,424237
XLM
2
DOT
18,8485
XLM
3
DOT
28,2727
XLM
5
DOT
47,1212
XLM
10
DOT
94,2424
XLM
20
DOT
188,485
XLM
25
DOT
235,606
XLM
50
DOT
471,212
XLM
100
DOT
942,424
XLM
250
DOT
2.356,059
XLM
500
DOT
4.712,118
XLM
1000
DOT
9.424,237
XLM
2500
DOT
23.560,592
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 07:52:58 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC