Chuyển đổi 1 XLM sang DOT
Chuyển đổi 1 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,066 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:22, 4 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06611759 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.802.799 DOT. Stellar tăng +0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.53%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.179.159.999,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
2,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,18 T US$
Khối lượng (24h)
38,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:22 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06611759 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06611759 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00066118
DOT
0.1
XLM
0,00661176
DOT
1
XLM
0,06611759
DOT
2
XLM
0,13223518
DOT
3
XLM
0,19835277
DOT
5
XLM
0,33058795
DOT
10
XLM
0,66117590
DOT
20
XLM
1,322352
DOT
25
XLM
1,652940
DOT
50
XLM
3,305880
DOT
100
XLM
6,611759
DOT
250
XLM
16,5294
DOT
500
XLM
33,0588
DOT
1000
XLM
66,1176
DOT
2500
XLM
165,294
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,15124568
XLM
0.1
DOT
1,512457
XLM
1
DOT
15,1246
XLM
2
DOT
30,2491
XLM
3
DOT
45,3737
XLM
5
DOT
75,6228
XLM
10
DOT
151,246
XLM
20
DOT
302,491
XLM
25
DOT
378,114
XLM
50
DOT
756,228
XLM
100
DOT
1.512,457
XLM
250
DOT
3.781,142
XLM
500
DOT
7.562,284
XLM
1000
DOT
15.124,568
XLM
2500
DOT
37.811,421
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 21:22:17 4/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC