Chuyển đổi 1 XLM sang DOT
Chuyển đổi 1 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,066 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:23, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06618042 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.953.078 DOT. Stellar giảm -0.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.26%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.833.148.566,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
2,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,83 T US$
Khối lượng (24h)
44,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:23 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06618042 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06618042 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00066180
DOT
0.1
XLM
0,00661804
DOT
1
XLM
0,06618042
DOT
2
XLM
0,13236084
DOT
3
XLM
0,19854126
DOT
5
XLM
0,33090210
DOT
10
XLM
0,66180420
DOT
20
XLM
1,323608
DOT
25
XLM
1,654511
DOT
50
XLM
3,309021
DOT
100
XLM
6,618042
DOT
250
XLM
16,5451
DOT
500
XLM
33,0902
DOT
1000
XLM
66,1804
DOT
2500
XLM
165,451
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,15110209
XLM
0.1
DOT
1,511021
XLM
1
DOT
15,1102
XLM
2
DOT
30,2204
XLM
3
DOT
45,3306
XLM
5
DOT
75,5510
XLM
10
DOT
151,102
XLM
20
DOT
302,204
XLM
25
DOT
377,755
XLM
50
DOT
755,510
XLM
100
DOT
1.511,021
XLM
250
DOT
3.777,552
XLM
500
DOT
7.555,105
XLM
1000
DOT
15.110,209
XLM
2500
DOT
37.775,523
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 19:23:24 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC