Chuyển đổi 0.1 XLM sang DOT
Chuyển đổi 0.1 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,105 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:29, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10526252 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.644.545 DOT. Stellar giảm -0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.21%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.322.039.576,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
3,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,32 T US$
Khối lượng (24h)
77,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:29 , việc chuyển đổi 0.1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.010526252 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10526252 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00105263
DOT
0.1
XLM
0,01052625
DOT
1
XLM
0,10526252
DOT
2
XLM
0,21052504
DOT
3
XLM
0,31578756
DOT
5
XLM
0,52631260
DOT
10
XLM
1,052625
DOT
20
XLM
2,105250
DOT
25
XLM
2,631563
DOT
50
XLM
5,263126
DOT
100
XLM
10,5263
DOT
250
XLM
26,3156
DOT
500
XLM
52,6313
DOT
1000
XLM
105,263
DOT
2500
XLM
263,156
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,09500058
XLM
0.1
DOT
0,95000576
XLM
1
DOT
9,500058
XLM
2
DOT
19,0001
XLM
3
DOT
28,5002
XLM
5
DOT
47,5003
XLM
10
DOT
95,0006
XLM
20
DOT
190,001
XLM
25
DOT
237,501
XLM
50
DOT
475,003
XLM
100
DOT
950,006
XLM
250
DOT
2.375,014
XLM
500
DOT
4.750,029
XLM
1000
DOT
9.500,058
XLM
2500
DOT
23.750,144
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 05:29:52 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC