Chuyển đổi 0.1 XLM sang DOT
Chuyển đổi 0.1 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,071 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:07, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,07084396 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.324.720 DOT. Stellar tăng +3.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.09%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.448.117,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
2,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
33,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:07 , việc chuyển đổi 0.1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.007084396 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,07084396 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00070844
DOT
0.1
XLM
0,00708440
DOT
1
XLM
0,07084396
DOT
2
XLM
0,14168792
DOT
3
XLM
0,21253188
DOT
5
XLM
0,35421980
DOT
10
XLM
0,70843960
DOT
20
XLM
1,416879
DOT
25
XLM
1,771099
DOT
50
XLM
3,542198
DOT
100
XLM
7,084396
DOT
250
XLM
17,7110
DOT
500
XLM
35,4220
DOT
1000
XLM
70,8440
DOT
2500
XLM
177,110
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,14115529
XLM
0.1
DOT
1,411553
XLM
1
DOT
14,1155
XLM
2
DOT
28,2311
XLM
3
DOT
42,3466
XLM
5
DOT
70,5776
XLM
10
DOT
141,155
XLM
20
DOT
282,311
XLM
25
DOT
352,888
XLM
50
DOT
705,776
XLM
100
DOT
1.411,553
XLM
250
DOT
3.528,882
XLM
500
DOT
7.057,765
XLM
1000
DOT
14.115,529
XLM
2500
DOT
35.288,823
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 01:07:32 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC