Chuyển đổi 25 DOT sang XLM
Chuyển đổi 25 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,062 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:52, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06184082 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.016.007 DOT. Stellar giảm -0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.26%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.057.593.239,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
1,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
45,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:52 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06184082 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06184082 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00061841
DOT
0.1
XLM
0,00618408
DOT
1
XLM
0,06184082
DOT
2
XLM
0,12368164
DOT
3
XLM
0,18552246
DOT
5
XLM
0,30920410
DOT
10
XLM
0,61840820
DOT
20
XLM
1,236816
DOT
25
XLM
1,546021
DOT
50
XLM
3,092041
DOT
100
XLM
6,184082
DOT
250
XLM
15,4602
DOT
500
XLM
30,9204
DOT
1000
XLM
61,8408
DOT
2500
XLM
154,602
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,16170549
XLM
0.1
DOT
1,617055
XLM
1
DOT
16,1705
XLM
2
DOT
32,3411
XLM
3
DOT
48,5116
XLM
5
DOT
80,8527
XLM
10
DOT
161,705
XLM
20
DOT
323,411
XLM
25
DOT
404,264
XLM
50
DOT
808,527
XLM
100
DOT
1.617,055
XLM
250
DOT
4.042,637
XLM
500
DOT
8.085,274
XLM
1000
DOT
16.170,549
XLM
2500
DOT
40.426,372
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 10:52:39 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC