Chuyển đổi 1 DOT sang XLM
Chuyển đổi 1 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,07 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:11, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,07036121 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.889.398 DOT. Stellar tăng +0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.30%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.442.608,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
2,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
22,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:11 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07036121 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,07036121 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00070361
DOT
0.1
XLM
0,00703612
DOT
1
XLM
0,07036121
DOT
2
XLM
0,14072242
DOT
3
XLM
0,21108363
DOT
5
XLM
0,35180605
DOT
10
XLM
0,70361210
DOT
20
XLM
1,407224
DOT
25
XLM
1,759030
DOT
50
XLM
3,518061
DOT
100
XLM
7,036121
DOT
250
XLM
17,5903
DOT
500
XLM
35,1806
DOT
1000
XLM
70,3612
DOT
2500
XLM
175,903
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,14212376
XLM
0.1
DOT
1,421238
XLM
1
DOT
14,2124
XLM
2
DOT
28,4248
XLM
3
DOT
42,6371
XLM
5
DOT
71,0619
XLM
10
DOT
142,124
XLM
20
DOT
284,248
XLM
25
DOT
355,309
XLM
50
DOT
710,619
XLM
100
DOT
1.421,238
XLM
250
DOT
3.553,094
XLM
500
DOT
7.106,188
XLM
1000
DOT
14.212,376
XLM
2500
DOT
35.530,941
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 14:11:05 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC