Chuyển đổi 0.1 DOT sang XLM
Chuyển đổi 0.1 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,063 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:51, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06259697 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.783.818 DOT. Stellar tăng +1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.753.517.786,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
1,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,75 T US$
Khối lượng (24h)
41,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:51 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06259697 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06259697 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00062597
DOT
0.1
XLM
0,00625970
DOT
1
XLM
0,06259697
DOT
2
XLM
0,12519394
DOT
3
XLM
0,18779091
DOT
5
XLM
0,31298485
DOT
10
XLM
0,62596970
DOT
20
XLM
1,251939
DOT
25
XLM
1,564924
DOT
50
XLM
3,129849
DOT
100
XLM
6,259697
DOT
250
XLM
15,6492
DOT
500
XLM
31,2985
DOT
1000
XLM
62,5970
DOT
2500
XLM
156,492
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,15975214
XLM
0.1
DOT
1,597521
XLM
1
DOT
15,9752
XLM
2
DOT
31,9504
XLM
3
DOT
47,9256
XLM
5
DOT
79,8761
XLM
10
DOT
159,752
XLM
20
DOT
319,504
XLM
25
DOT
399,380
XLM
50
DOT
798,761
XLM
100
DOT
1.597,521
XLM
250
DOT
3.993,804
XLM
500
DOT
7.987,607
XLM
1000
DOT
15.975,214
XLM
2500
DOT
39.938,035
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 06:51:13 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC