Chuyển đổi 0.1 DOT sang XLM
Chuyển đổi 0.1 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,104 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:59, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10423569 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.711.650 DOT. Stellar giảm -3.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.10%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.302.838.425,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
3,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,3 T US$
Khối lượng (24h)
54,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:59 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10423569 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10423569 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00104236
DOT
0.1
XLM
0,01042357
DOT
1
XLM
0,10423569
DOT
2
XLM
0,20847138
DOT
3
XLM
0,31270707
DOT
5
XLM
0,52117845
DOT
10
XLM
1,042357
DOT
20
XLM
2,084714
DOT
25
XLM
2,605892
DOT
50
XLM
5,211785
DOT
100
XLM
10,4236
DOT
250
XLM
26,0589
DOT
500
XLM
52,1178
DOT
1000
XLM
104,236
DOT
2500
XLM
260,589
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,09593643
XLM
0.1
DOT
0,95936430
XLM
1
DOT
9,593643
XLM
2
DOT
19,1873
XLM
3
DOT
28,7809
XLM
5
DOT
47,9682
XLM
10
DOT
95,9364
XLM
20
DOT
191,873
XLM
25
DOT
239,841
XLM
50
DOT
479,682
XLM
100
DOT
959,364
XLM
250
DOT
2.398,411
XLM
500
DOT
4.796,822
XLM
1000
DOT
9.593,643
XLM
2500
DOT
23.984,108
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 23:59:09 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC