Chuyển đổi 20 XLM sang DOT
Chuyển đổi 20 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,023 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:03, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02264432 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.940.108 DOT. Stellar giảm -3.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.93%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.921,64 US$ và tổng cung lưu thông là 29.828.410.040,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 36.
Vốn hóa thị trường
676,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,83 T US$
Khối lượng (24h)
16,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:03 , việc chuyển đổi 20 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.45288639999999997 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02264432 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot
XLM
DOT
0.01
XLM
0,00022644
DOT
0.1
XLM
0,00226443
DOT
1
XLM
0,02264432
DOT
2
XLM
0,04528864
DOT
3
XLM
0,06793296
DOT
5
XLM
0,11322160
DOT
10
XLM
0,22644320
DOT
20
XLM
0,45288640
DOT
25
XLM
0,56610800
DOT
50
XLM
1,132216
DOT
100
XLM
2,264432
DOT
250
XLM
5,661080
DOT
500
XLM
11,3222
DOT
1000
XLM
22,6443
DOT
2500
XLM
56,6108
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar
DOT
XLM
0.01
DOT
0,44161185
XLM
0.1
DOT
4,416118
XLM
1
DOT
44,1612
XLM
2
DOT
88,3224
XLM
3
DOT
132,484
XLM
5
DOT
220,806
XLM
10
DOT
441,612
XLM
20
DOT
883,224
XLM
25
DOT
1.104,03
XLM
50
DOT
2.208,059
XLM
100
DOT
4.416,118
XLM
250
DOT
11.040,296
XLM
500
DOT
22.080,592
XLM
1000
DOT
44.161,185
XLM
2500
DOT
110.402,962
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 23:03:37 9/11/2024
Last Updated at 23:03:37 9/11/2024 UTC