Chuyển đổi 10 XLM sang DOT
Chuyển đổi 10 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,074 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:14, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,07388822 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.213.045 DOT. Stellar tăng +3.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.45%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.423.060,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
2,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
64,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:14 , việc chuyển đổi 10 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7388822 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,07388822 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00073888
DOT
0.1
XLM
0,00738882
DOT
1
XLM
0,07388822
DOT
2
XLM
0,14777644
DOT
3
XLM
0,22166466
DOT
5
XLM
0,36944110
DOT
10
XLM
0,73888220
DOT
20
XLM
1,477764
DOT
25
XLM
1,847206
DOT
50
XLM
3,694411
DOT
100
XLM
7,388822
DOT
250
XLM
18,4721
DOT
500
XLM
36,9441
DOT
1000
XLM
73,8882
DOT
2500
XLM
184,721
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,13533957
XLM
0.1
DOT
1,353396
XLM
1
DOT
13,5340
XLM
2
DOT
27,0679
XLM
3
DOT
40,6019
XLM
5
DOT
67,6698
XLM
10
DOT
135,340
XLM
20
DOT
270,679
XLM
25
DOT
338,349
XLM
50
DOT
676,698
XLM
100
DOT
1.353,396
XLM
250
DOT
3.383,489
XLM
500
DOT
6.766,979
XLM
1000
DOT
13.533,957
XLM
2500
DOT
33.834,893
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 09:14:05 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC