Chuyển đổi 10 XLM sang DOT
Chuyển đổi 10 XLM sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,093 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:22, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,09308062 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.178.723 DOT. Stellar giảm -0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.58%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.975.322.713 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
2,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
77,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:22 , việc chuyển đổi 10 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.9308062 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,09308062 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00093081
DOT
0.1
XLM
0,00930806
DOT
1
XLM
0,09308062
DOT
2
XLM
0,18616124
DOT
3
XLM
0,27924186
DOT
5
XLM
0,46540310
DOT
10
XLM
0,93080620
DOT
20
XLM
1,861612
DOT
25
XLM
2,327016
DOT
50
XLM
4,654031
DOT
100
XLM
9,308062
DOT
250
XLM
23,2702
DOT
500
XLM
46,5403
DOT
1000
XLM
93,0806
DOT
2500
XLM
232,702
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,10743375
XLM
0.1
DOT
1,074337
XLM
1
DOT
10,7434
XLM
2
DOT
21,4867
XLM
3
DOT
32,2301
XLM
5
DOT
53,7169
XLM
10
DOT
107,434
XLM
20
DOT
214,867
XLM
25
DOT
268,584
XLM
50
DOT
537,169
XLM
100
DOT
1.074,337
XLM
250
DOT
2.685,844
XLM
500
DOT
5.371,687
XLM
1000
DOT
10.743,375
XLM
2500
DOT
26.858,437
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 18:22:03 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC