Chuyển đổi 1000 DOT sang XLM
Chuyển đổi 1000 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,102 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:18, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10159272 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.369.503 DOT. Stellar giảm -1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.43%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.351.126.255,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
3,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,35 T US$
Khối lượng (24h)
103,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:18 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10159272 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10159272 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00101593
DOT
0.1
XLM
0,01015927
DOT
1
XLM
0,10159272
DOT
2
XLM
0,20318544
DOT
3
XLM
0,30477816
DOT
5
XLM
0,50796360
DOT
10
XLM
1,015927
DOT
20
XLM
2,031854
DOT
25
XLM
2,539818
DOT
50
XLM
5,079636
DOT
100
XLM
10,1593
DOT
250
XLM
25,3982
DOT
500
XLM
50,7964
DOT
1000
XLM
101,593
DOT
2500
XLM
253,982
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,09843225
XLM
0.1
DOT
0,98432250
XLM
1
DOT
9,843225
XLM
2
DOT
19,6864
XLM
3
DOT
29,5297
XLM
5
DOT
49,2161
XLM
10
DOT
98,4322
XLM
20
DOT
196,864
XLM
25
DOT
246,081
XLM
50
DOT
492,161
XLM
100
DOT
984,322
XLM
250
DOT
2.460,806
XLM
500
DOT
4.921,612
XLM
1000
DOT
9.843,225
XLM
2500
DOT
24.608,062
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 03:18:21 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC