Chuyển đổi 1000 DOT sang XLM
Chuyển đổi 1000 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,063 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:08, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06326077 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.926.479 DOT. Stellar tăng +0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.07%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.880.572,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
1,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
29,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:08 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06326077 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06326077 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00063261
DOT
0.1
XLM
0,00632608
DOT
1
XLM
0,06326077
DOT
2
XLM
0,12652154
DOT
3
XLM
0,18978231
DOT
5
XLM
0,31630385
DOT
10
XLM
0,63260770
DOT
20
XLM
1,265215
DOT
25
XLM
1,581519
DOT
50
XLM
3,163039
DOT
100
XLM
6,326077
DOT
250
XLM
15,8152
DOT
500
XLM
31,6304
DOT
1000
XLM
63,2608
DOT
2500
XLM
158,152
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,15807585
XLM
0.1
DOT
1,580759
XLM
1
DOT
15,8076
XLM
2
DOT
31,6152
XLM
3
DOT
47,4228
XLM
5
DOT
79,0379
XLM
10
DOT
158,076
XLM
20
DOT
316,152
XLM
25
DOT
395,190
XLM
50
DOT
790,379
XLM
100
DOT
1.580,759
XLM
250
DOT
3.951,896
XLM
500
DOT
7.903,793
XLM
1000
DOT
15.807,585
XLM
2500
DOT
39.518,963
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 12:08:07 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC