Chuyển đổi 1000 DOT sang XLM
Chuyển đổi 1000 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,109 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:18, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10887581 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 181.104.707 DOT. Stellar giảm -0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.47%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.098.600.813,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 15.
Vốn hóa thị trường
3,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,1 T US$
Khối lượng (24h)
181,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
23,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:18 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10887581 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10887581 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00108876
DOT
0.1
XLM
0,01088758
DOT
1
XLM
0,10887581
DOT
2
XLM
0,21775162
DOT
3
XLM
0,32662743
DOT
5
XLM
0,54437905
DOT
10
XLM
1,088758
DOT
20
XLM
2,177516
DOT
25
XLM
2,721895
DOT
50
XLM
5,443791
DOT
100
XLM
10,8876
DOT
250
XLM
27,2190
DOT
500
XLM
54,4379
DOT
1000
XLM
108,876
DOT
2500
XLM
272,190
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,09184777
XLM
0.1
DOT
0,91847767
XLM
1
DOT
9,184777
XLM
2
DOT
18,3696
XLM
3
DOT
27,5543
XLM
5
DOT
45,9239
XLM
10
DOT
91,8478
XLM
20
DOT
183,696
XLM
25
DOT
229,619
XLM
50
DOT
459,239
XLM
100
DOT
918,478
XLM
250
DOT
2.296,194
XLM
500
DOT
4.592,388
XLM
1000
DOT
9.184,777
XLM
2500
DOT
22.961,942
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 23:18:29 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC