Chuyển đổi 1000 DOT sang XLM
Chuyển đổi 1000 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,062 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:17, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06228891 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.174.957 DOT. Stellar tăng +1.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.74%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.752.973.275,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
1,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,75 T US$
Khối lượng (24h)
41,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:17 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06228891 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06228891 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00062289
DOT
0.1
XLM
0,00622889
DOT
1
XLM
0,06228891
DOT
2
XLM
0,12457782
DOT
3
XLM
0,18686673
DOT
5
XLM
0,31144455
DOT
10
XLM
0,62288910
DOT
20
XLM
1,245778
DOT
25
XLM
1,557223
DOT
50
XLM
3,114446
DOT
100
XLM
6,228891
DOT
250
XLM
15,5722
DOT
500
XLM
31,1445
DOT
1000
XLM
62,2889
DOT
2500
XLM
155,722
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,16054222
XLM
0.1
DOT
1,605422
XLM
1
DOT
16,0542
XLM
2
DOT
32,1084
XLM
3
DOT
48,1627
XLM
5
DOT
80,2711
XLM
10
DOT
160,542
XLM
20
DOT
321,084
XLM
25
DOT
401,356
XLM
50
DOT
802,711
XLM
100
DOT
1.605,422
XLM
250
DOT
4.013,556
XLM
500
DOT
8.027,111
XLM
1000
DOT
16.054,222
XLM
2500
DOT
40.135,555
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 00:17:21 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC