Chuyển đổi 10 DOT sang XLM
Chuyển đổi 10 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,062 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:56, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,06200184 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.069.078 DOT. Stellar giảm -0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.17%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.069.294.803,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
1,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,07 T US$
Khối lượng (24h)
33,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:56 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06200184 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,06200184 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00062002
DOT
0.1
XLM
0,00620018
DOT
1
XLM
0,06200184
DOT
2
XLM
0,12400368
DOT
3
XLM
0,18600552
DOT
5
XLM
0,31000920
DOT
10
XLM
0,62001840
DOT
20
XLM
1,240037
DOT
25
XLM
1,550046
DOT
50
XLM
3,100092
DOT
100
XLM
6,200184
DOT
250
XLM
15,5005
DOT
500
XLM
31,0009
DOT
1000
XLM
62,0018
DOT
2500
XLM
155,005
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,16128554
XLM
0.1
DOT
1,612855
XLM
1
DOT
16,1286
XLM
2
DOT
32,2571
XLM
3
DOT
48,3857
XLM
5
DOT
80,6428
XLM
10
DOT
161,286
XLM
20
DOT
322,571
XLM
25
DOT
403,214
XLM
50
DOT
806,428
XLM
100
DOT
1.612,855
XLM
250
DOT
4.032,138
XLM
500
DOT
8.064,277
XLM
1000
DOT
16.128,554
XLM
2500
DOT
40.321,384
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 09:56:48 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC