Chuyển đổi 0.01 DOT sang XLM
Chuyển đổi 0.01 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,108 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:56, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10809065 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 269.992.442 DOT. Stellar giảm -0.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.16%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.098.611.213,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 15.
Vốn hóa thị trường
3,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,1 T US$
Khối lượng (24h)
269,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
23,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:56 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10809065 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10809065 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot

XLM

DOT
0.01
XLM
0,00108091
DOT
0.1
XLM
0,01080907
DOT
1
XLM
0,10809065
DOT
2
XLM
0,21618130
DOT
3
XLM
0,32427195
DOT
5
XLM
0,54045325
DOT
10
XLM
1,080907
DOT
20
XLM
2,161813
DOT
25
XLM
2,702266
DOT
50
XLM
5,404533
DOT
100
XLM
10,8091
DOT
250
XLM
27,0227
DOT
500
XLM
54,0453
DOT
1000
XLM
108,091
DOT
2500
XLM
270,227
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar

DOT

XLM
0.01
DOT
0,09251494
XLM
0.1
DOT
0,92514940
XLM
1
DOT
9,251494
XLM
2
DOT
18,5030
XLM
3
DOT
27,7545
XLM
5
DOT
46,2575
XLM
10
DOT
92,5149
XLM
20
DOT
185,030
XLM
25
DOT
231,287
XLM
50
DOT
462,575
XLM
100
DOT
925,149
XLM
250
DOT
2.312,874
XLM
500
DOT
4.625,747
XLM
1000
DOT
9.251,494
XLM
2500
DOT
23.128,735
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 10:56:33 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC