Chuyển đổi 0.01 DOT sang XLM
Chuyển đổi 0.01 DOT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,114 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:59, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,11364222 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.710.609 DOT. Stellar tăng +1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.28%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.347.027.938,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
3,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
60,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:59 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11364222 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,11364222 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Polkadot
XLM
DOT
0.01
XLM
0,00113642
DOT
0.1
XLM
0,01136422
DOT
1
XLM
0,11364222
DOT
2
XLM
0,22728444
DOT
3
XLM
0,34092666
DOT
5
XLM
0,56821110
DOT
10
XLM
1,136422
DOT
20
XLM
2,272844
DOT
25
XLM
2,841056
DOT
50
XLM
5,682111
DOT
100
XLM
11,3642
DOT
250
XLM
28,4106
DOT
500
XLM
56,8211
DOT
1000
XLM
113,642
DOT
2500
XLM
284,106
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Stellar
DOT
XLM
0.01
DOT
0,08799547
XLM
0.1
DOT
0,87995465
XLM
1
DOT
8,799547
XLM
2
DOT
17,5991
XLM
3
DOT
26,3986
XLM
5
DOT
43,9977
XLM
10
DOT
87,9955
XLM
20
DOT
175,991
XLM
25
DOT
219,989
XLM
50
DOT
439,977
XLM
100
DOT
879,955
XLM
250
DOT
2.199,887
XLM
500
DOT
4.399,773
XLM
1000
DOT
8.799,547
XLM
2500
DOT
21.998,866
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-DOT được tạo vào lúc 21:59:52 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC