Chuyển đổi 3 AVAX sang NOK
Chuyển đổi 3 AVAX sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 198,53 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:19, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 198,530 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.554.073.383 NOK. Avalanche giảm -0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.31%. Tổng cung của Avalanche là 451.028.814,46 US$ và tổng cung lưu thông là 414.359.277,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
82,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:19 , việc chuyển đổi 3 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 595.59 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 198,530 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
1,985300
NOK
0.1
AVAX
19,8530
NOK
1
AVAX
198,530
NOK
2
AVAX
397,060
NOK
3
AVAX
595,590
NOK
5
AVAX
992,650
NOK
10
AVAX
1.985,30
NOK
20
AVAX
3.970,60
NOK
25
AVAX
4.963,25
NOK
50
AVAX
9.926,50
NOK
100
AVAX
19.853,0
NOK
250
AVAX
49.632,5
NOK
500
AVAX
99.265,0
NOK
1000
AVAX
198.530
NOK
2500
AVAX
496.325
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00005037
AVAX
0.1
NOK
0,00050370
AVAX
1
NOK
0,00503702
AVAX
2
NOK
0,01007404
AVAX
3
NOK
0,01511107
AVAX
5
NOK
0,02518511
AVAX
10
NOK
0,05037022
AVAX
20
NOK
0,10074044
AVAX
25
NOK
0,12592555
AVAX
50
NOK
0,25185111
AVAX
100
NOK
0,50370221
AVAX
250
NOK
1,259256
AVAX
500
NOK
2,518511
AVAX
1000
NOK
5,037022
AVAX
2500
NOK
12,5926
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 08:19:54 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC