Chuyển đổi 3 AVAX sang NOK
Chuyển đổi 3 AVAX sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 200,06 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:25, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 200,060 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.870.321.982 NOK. Avalanche giảm -0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.29%. Tổng cung của Avalanche là 451.027.585,13 US$ và tổng cung lưu thông là 414.358.035,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
81,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:25 , việc chuyển đổi 3 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 600.1800000000001 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 200,060 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
2,000600
NOK
0.1
AVAX
20,0060
NOK
1
AVAX
200,060
NOK
2
AVAX
400,120
NOK
3
AVAX
600,180
NOK
5
AVAX
1.000,30
NOK
10
AVAX
2.000,60
NOK
20
AVAX
4.001,20
NOK
25
AVAX
5.001,50
NOK
50
AVAX
10.003,0
NOK
100
AVAX
20.006,0
NOK
250
AVAX
50.015,0
NOK
500
AVAX
100.030
NOK
1000
AVAX
200.060
NOK
2500
AVAX
500.150
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00004999
AVAX
0.1
NOK
0,00049985
AVAX
1
NOK
0,00499850
AVAX
2
NOK
0,00999700
AVAX
3
NOK
0,01499550
AVAX
5
NOK
0,02499250
AVAX
10
NOK
0,04998500
AVAX
20
NOK
0,09997001
AVAX
25
NOK
0,12496251
AVAX
50
NOK
0,24992502
AVAX
100
NOK
0,49985004
AVAX
250
NOK
1,249625
AVAX
500
NOK
2,499250
AVAX
1000
NOK
4,998500
AVAX
2500
NOK
12,4963
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 05:25:10 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC