Chuyển đổi 20 AVAX sang NOK
Chuyển đổi 20 AVAX sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 200,97 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:33, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến NOK
Theo dõi
12:33, 15 tháng 3, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 200,970 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.225.476.929 NOK. Avalanche tăng +1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.38%. Tổng cung của Avalanche là 451.031.515,76 US$ và tổng cung lưu thông là 414.362.282,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
83,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:33 , việc chuyển đổi 20 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4019.4 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 200,970 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
2,009700
NOK
0.1
AVAX
20,0970
NOK
1
AVAX
200,970
NOK
2
AVAX
401,940
NOK
3
AVAX
602,910
NOK
5
AVAX
1.004,85
NOK
10
AVAX
2.009,70
NOK
20
AVAX
4.019,40
NOK
25
AVAX
5.024,25
NOK
50
AVAX
10.048,5
NOK
100
AVAX
20.097,0
NOK
250
AVAX
50.242,5
NOK
500
AVAX
100.485
NOK
1000
AVAX
200.970
NOK
2500
AVAX
502.425
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00004976
AVAX
0.1
NOK
0,00049759
AVAX
1
NOK
0,00497587
AVAX
2
NOK
0,00995173
AVAX
3
NOK
0,01492760
AVAX
5
NOK
0,02487934
AVAX
10
NOK
0,04975867
AVAX
20
NOK
0,09951734
AVAX
25
NOK
0,12439668
AVAX
50
NOK
0,24879335
AVAX
100
NOK
0,49758670
AVAX
250
NOK
1,243967
AVAX
500
NOK
2,487934
AVAX
1000
NOK
4,975867
AVAX
2500
NOK
12,4397
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 12:33:19 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC