Chuyển đổi 1000 AVAX sang NOK
Chuyển đổi 1000 AVAX sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 409,84 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:42, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến NOK
Theo dõi
15:42, 22 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 409,840 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.439.405.472 NOK. Avalanche tăng +10.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.23%. Tổng cung của Avalanche là 447.444.725,73 US$ và tổng cung lưu thông là 409.108.429 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
167 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,11 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:42 , việc chuyển đổi 1000 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 409840 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 409,840 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone
AVAX
NOK
0.01
AVAX
4,098400
NOK
0.1
AVAX
40,9840
NOK
1
AVAX
409,840
NOK
2
AVAX
819,680
NOK
3
AVAX
1.229,52
NOK
5
AVAX
2.049,20
NOK
10
AVAX
4.098,40
NOK
20
AVAX
8.196,80
NOK
25
AVAX
10.246,0
NOK
50
AVAX
20.492,0
NOK
100
AVAX
40.984,0
NOK
250
AVAX
102.460
NOK
500
AVAX
204.920
NOK
1000
AVAX
409.840
NOK
2500
AVAX
1.024.600
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK
AVAX
0.01
NOK
0,00002440
AVAX
0.1
NOK
0,00024400
AVAX
1
NOK
0,00243998
AVAX
2
NOK
0,00487995
AVAX
3
NOK
0,00731993
AVAX
5
NOK
0,01219988
AVAX
10
NOK
0,02439977
AVAX
20
NOK
0,04879953
AVAX
25
NOK
0,06099941
AVAX
50
NOK
0,12199883
AVAX
100
NOK
0,24399766
AVAX
250
NOK
0,60999414
AVAX
500
NOK
1,219988
AVAX
1000
NOK
2,439977
AVAX
2500
NOK
6,099941
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 15:42:13 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC