Chuyển đổi 25 NOK sang AVAX
Chuyển đổi 25 NOK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 291,41 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:43, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 291,410 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.831.459.376 NOK. Avalanche giảm -1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.54%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
123,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:43 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 291.41 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 291,410 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
2,914100
NOK
0.1
AVAX
29,1410
NOK
1
AVAX
291,410
NOK
2
AVAX
582,820
NOK
3
AVAX
874,230
NOK
5
AVAX
1.457,05
NOK
10
AVAX
2.914,10
NOK
20
AVAX
5.828,20
NOK
25
AVAX
7.285,25
NOK
50
AVAX
14.570,5
NOK
100
AVAX
29.141,0
NOK
250
AVAX
72.852,5
NOK
500
AVAX
145.705
NOK
1000
AVAX
291.410
NOK
2500
AVAX
728.525
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00003432
AVAX
0.1
NOK
0,00034316
AVAX
1
NOK
0,00343159
AVAX
2
NOK
0,00686318
AVAX
3
NOK
0,01029477
AVAX
5
NOK
0,01715796
AVAX
10
NOK
0,03431591
AVAX
20
NOK
0,06863182
AVAX
25
NOK
0,08578978
AVAX
50
NOK
0,17157956
AVAX
100
NOK
0,34315912
AVAX
250
NOK
0,85789781
AVAX
500
NOK
1,715796
AVAX
1000
NOK
3,431591
AVAX
2500
NOK
8,578978
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 02:43:49 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC