Chuyển đổi 2 AVAX sang NOK
Chuyển đổi 2 AVAX sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 194,46 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:43, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến NOK
Theo dõi
9:43, 23 tháng 10, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 194,460 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.112.411.928 NOK. Avalanche giảm -0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.82%. Tổng cung của Avalanche là 459.903.554,34 US$ và tổng cung lưu thông là 426.567.963,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 27.
Vốn hóa thị trường
82,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,57 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:43 , việc chuyển đổi 2 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 388.92 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 194,460 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone
AVAX
NOK
0.01
AVAX
1,944600
NOK
0.1
AVAX
19,4460
NOK
1
AVAX
194,460
NOK
2
AVAX
388,920
NOK
3
AVAX
583,380
NOK
5
AVAX
972,300
NOK
10
AVAX
1.944,60
NOK
20
AVAX
3.889,20
NOK
25
AVAX
4.861,50
NOK
50
AVAX
9.723,00
NOK
100
AVAX
19.446,0
NOK
250
AVAX
48.615,0
NOK
500
AVAX
97.230,0
NOK
1000
AVAX
194.460
NOK
2500
AVAX
486.150
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK
AVAX
0.01
NOK
0,00005142
AVAX
0.1
NOK
0,00051424
AVAX
1
NOK
0,00514245
AVAX
2
NOK
0,01028489
AVAX
3
NOK
0,01542734
AVAX
5
NOK
0,02571223
AVAX
10
NOK
0,05142446
AVAX
20
NOK
0,10284891
AVAX
25
NOK
0,12856114
AVAX
50
NOK
0,25712229
AVAX
100
NOK
0,51424457
AVAX
250
NOK
1,285611
AVAX
500
NOK
2,571223
AVAX
1000
NOK
5,142446
AVAX
2500
NOK
12,8561
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 09:43:23 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC