Chuyển đổi 1000 NOK sang AVAX
Chuyển đổi 1000 NOK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 192,43 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:34, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 192,430 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.488.201.360 NOK. Avalanche tăng +8.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.54%. Tổng cung của Avalanche là 457.170.042,13 US$ và tổng cung lưu thông là 422.167.841,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
81,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:34 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 192.43 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 192,430 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
1,924300
NOK
0.1
AVAX
19,2430
NOK
1
AVAX
192,430
NOK
2
AVAX
384,860
NOK
3
AVAX
577,290
NOK
5
AVAX
962,150
NOK
10
AVAX
1.924,30
NOK
20
AVAX
3.848,60
NOK
25
AVAX
4.810,75
NOK
50
AVAX
9.621,50
NOK
100
AVAX
19.243,0
NOK
250
AVAX
48.107,5
NOK
500
AVAX
96.215,0
NOK
1000
AVAX
192.430
NOK
2500
AVAX
481.075
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00005197
AVAX
0.1
NOK
0,00051967
AVAX
1
NOK
0,00519669
AVAX
2
NOK
0,01039339
AVAX
3
NOK
0,01559008
AVAX
5
NOK
0,02598347
AVAX
10
NOK
0,05196695
AVAX
20
NOK
0,10393390
AVAX
25
NOK
0,12991737
AVAX
50
NOK
0,25983475
AVAX
100
NOK
0,51966949
AVAX
250
NOK
1,299174
AVAX
500
NOK
2,598347
AVAX
1000
NOK
5,196695
AVAX
2500
NOK
12,9917
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 07:34:54 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC